Thông tin tổng quan về sàn
Tiêu chí | Thông tin LiteFinance |
---|---|
Năm thành lập | 2005 |
Trụ sở chính | St. Vincent & Grenadines |
Giấy phép hoạt động | Quản lý bởi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Síp (CySEC) – Số 230122, St. Vincent & Grenadines |
Loại tài khoản | ECN, Classic, CENT, Demo |
Tiền nạp tối thiểu | 10 USD |
Đòn bẩy tối đa | 1:1000 (Forex), 1:500 (Vàng) |
Spread tối thiểu | 0.0 pip (Tài khoản ECN) |
Phí hoa hồng | Miễn phí (Classic), 5 USD/lot (ECN) |
Sản phẩm giao dịch | Forex (56 cặp tiền), hàng hóa (dầu), kim loại quý (vàng, bạc, palladium), chỉ số chứng khoán (S&P500, NASDAQ100), CFD cổ phiếu Mỹ, tiền điện tử (15 cặp) |
Nền tảng giao dịch | MetaTrader 4 (MT4), MetaTrader 5 (MT5), LiteFinance WebTrader |
Ứng dụng di động | Có (MT4, MT5, LiteFinance App) |
Phương thức nạp/rút | Ngân hàng nội địa, Visa/MasterCard, Momo, Skrill, Neteller, Crypto (BTC, USDT) |
Thời gian rút tiền | Thường từ vài giờ đến 24h, có trường hợp chậm hơn |
Chương trình khuyến mãi | Bonus 100% tiền nạp, Cashback trên mỗi lot giao dịch |
Cảnh báo từ cơ quan quản lý | Có (Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Việt Nam) |
Hỗ trợ khách hàng | 24/5, hỗ trợ tiếng Việt |
Nội dung
- 1. Giới thiệu chung về sàn LiteFinance
- 2. Chi tiết các loại tài khoản LiteFinance
- 3. Các sản phẩm có thể giao dịch trên LiteFinance
- 4. Nền tảng giao dịch của LiteFinance
- 5: Phí Giao Dịch & Điều Kiện Giao Dịch
- 6. Chương Trình Khuyến Mãi
- 7. Đánh Giá Ưu Nhược Điểm Của LiteFinance
- 8: Hướng Dẫn Đăng Ký & Xác Minh Tài Khoản
- 9. Kết Luận: Có Nên Giao Dịch Tại LiteFinance?
1. Giới thiệu chung về sàn LiteFinance
1.1. LiteFinance là gì?
LiteFinance ( trước đây là LiteForex) là nhà môi giới ECN công nghệ cao giao dịch Forex và CFD, hoạt động từ năm 2005 với trụ sở đặt tại Síp (Cyprus). Trên thế giới hiện nay có hơn 1.5 triệu người đã sử dụng dịch vụ của sàn này. LiteFinance có mặt tại nhiều quốc gia và được xem là một trong những sàn có spread thấp, phù hợp với trader giao dịch lướt sóng (scalping). LiteFinance được cấp phép bởi hai tổ chức tài chính lớn: CySEC ở Síp và FSA ở Seychelles.
Tại Việt Nam, sàn có những điểm nổi bật như:
- Hỗ trợ tiếng Việt đầy đủ trên cả website và dịch vụ khách hàng.
- Cung cấp nhiều loại sản phẩm như: Forex, vàng, dầu, cổ phiếu của Mỹ, và tiền điện tử như Bitcoin (BTC) và Ethereum (ETH).
- Có tài khoản Demo miễn phí với 10,000 đô la cho người mới tập giao dịch.
1.2. Giấy phép & Mức độ uy tín
LiteFinance hiện đăng ký tại St. Vincent & Grenadines, nơi có quy định linh hoạt nhưng không an toàn nhất. LiteFinance có hai giấy phép chính:
Giấy phép CySEC (Síp) – Số 230122
- CySEC là một trong những cơ quan tài chính có danh tiếng tại châu Âu.
- Sàn phải tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về bảo vệ nhà đầu tư và quản lý rủi ro.
Giấy phép St. Vincent & Grenadines
- Đây là khu vực offshore, có quy định lỏng lẻo hơn so với CySEC.
- Giấy phép này không đủ mạnh để đảm bảo mức độ bảo vệ nhà đầu tư cao.
LiteFinance đã được đăng ký Giấy Chứng Nhận Đăng Kí Và Bảo Hộ Nhãn Hiệu tại Văn phòng Sở hữu Trí tuệ Việt Nam (WIPO IP VIET NAM) với số giấy chứng nhận 440462 và số công bố 4-2021-17734., khẳng định họ có mặt tại thị trường Việt Nam. Họ là một trong những sàn giao dịch hiếm hoi có trang web dùng tên miền Việt Nam (.vn). Trong khi đó, nhiều sàn khác không đăng ký được và bị chặn tại Việt Nam. Hơn nữa, LiteFinance có văn phòng đại diện đào tạo tại tầng 34 của tòa nhà Landmark 81 ở TP. Hồ Chí Minh.
2. Chi tiết các loại tài khoản LiteFinance
LiteFinance hiện cung cấp 3 loại tài khoản chính là ECN, Cent và Classic, cùng một tài khoản Demo dành cho người mới.

Xem chi tiết các loại tài khoản tại đây! https://litefinance.vn/trading/account-types/
2.1. Tài Khoản ECN
Ưu điểm:
- Spread cực thấp (chỉ từ 0.0 pip trên cặp EUR/USD).
- Tốc độ khớp lệnh nhanh, phù hợp với trader chuyên nghiệp.
- Lãi suất tiền gửi 2.5%/năm.
- Không bị trượt giá trong điều kiện thị trường ổn định.
Nhược điểm:
- Spread có thể biến động mạnh vào thời điểm giao phiên.
- Không miễn phí hoa hồng, phù hợp với trader giao dịch khối lượng lớn.
2.2. Tài Khoản Classic
Ưu điểm:
- Spread cố định, không dao động khi có tin tức.
- Miễn phí hoa hồng phù hợp với người giao dịch dài hạn.
- Đòn bẩy cao: Forex 1:1000, vàng 1:500.
- Thanh khoản tốt, hạn chế trượt giá kể cả trong giờ ra tin.
Nhược điểm:
- Spread cao hơn tài khoản ECN.
2.2. Tài Khoản CENT
Ưu điểm:
- Phù hợp cho người mới bắt đầu
- Dễ dàng thử nghiệm chiến lược
- Không phí hoa hồng, spread thấp
- Đòn bẩy cao, linh hoạt
Nhược Điểm:
- Không phù hợp với trader chuyên nghiệp
- Spread có thể giãn vào giờ giao phiên
- Không dành cho giao dịch lợi nhuận cao
2.3. Tài Khoản Demo
LiteFinance cũng cung cấp tài khoản Demo, giúp người mới làm quen với giao dịch mà không rủi ro mất tiền. Tuy nhiên, tài khoản demo chỉ có thời hạn 30 ngày.
2.4 Tài Khoản Copy Trading
LiteFinance không chỉ cung cấp các tài khoản giao dịch ECN, Classic và Demo, mà sàn còn cung cấp tài khoản Copy Trading. Đây là lựa chọn tốt cho những ai muốn sao chép giao dịch từ các trader chuyên nghiệp mà không cần tự phân tích thị trường.
- Cho phép nhà đầu tư tự động sao chép lệnh từ các chuyên gia giao dịch thành công.
- Tiền vẫn nằm trong tài khoản của bạn, giúp bạn kiểm soát vốn tốt hơn.
- Hỗ trợ nhiều loại tài sản, bao gồm Forex, hàng hóa, chỉ số, tiền điện tử.
- Giao diện thân thiện, dễ sử dụng cho cả người mới và trader có kinh nghiệm.
Lưu ý: Bạn có thể chủ động chọn, điều chỉnh, hoặc ngưng việc sao chép bất kỳ lúc nào để tối ưu hóa chiến lược giao dịch. Đây là một giải pháp tốt cho những người chưa có nhiều kinh nghiệm nhưng vẫn muốn tham gia thị trường Forex.

Kết luận:
- Nếu bạn là scalper hoặc trader chuyên nghiệp → Chọn tài khoản ECN.
- Nếu bạn thích giao dịch dài hạn, tránh biến động giá → Chọn tài khoản Classic.
- Nếu bạn là người mới → Dùng tài khoản CENT hoặc Demo để thử nghiệm trước.
3. Các sản phẩm có thể giao dịch trên LiteFinance
LiteFinance cung cấp nhiều loại sản phẩm giao dịch để người dùng lựa chọn. Những sản phẩm này được thiết kế để phù hợp với các phong cách giao dịch đa dạng. Dưới đây là danh sách các sản phẩm chính mà LiteFinance hỗ trợ:
3.1. Forex
Số lượng cặp tiền: 56 cặp, bao gồm:
- Cặp chính: EUR/USD, GBP/USD, USD/JPY, v.v.
- Cặp chéo: EUR/GBP, AUD/NZD, v.v.
- Cặp ngoại lai: USD/TRY, EUR/ZAR, v.v.
Đặc điểm:
- Spread thấp (0.0 pip với tài khoản ECN).
- Đòn bẩy lên đến 1:1000.
- Thanh khoản cao, khớp lệnh nhanh.
3.2. Hàng Hóa (Commodities)
LiteFinance hỗ trợ giao dịch dầu thô với 2 loại chính:
- UK Brent (UKOIL)
- US Crude (USOIL)
Đây là lựa chọn phổ biến cho các trader quan tâm đến thị trường năng lượng.
3.3. Kim Loại Quý
Gồm 4 sản phẩm chính:
- Vàng (XAU/USD)
- Bạc (XAG/USD)
- Bạch kim (XPT/USD)
- Palladium (XPD/USD)
3.4. Chỉ Số & CFD Chứng Khoán
LiteFinance cung cấp giao dịch các chỉ số chứng khoán lớn như:
- S&P500 (SPX500)
- NASDAQ100 (NDX100)
- DAX30 (GER30)
- ASX200 (AUS200)
- Nikkei 225 (JP225)
Hình thức CFD giúp trader hưởng lợi từ biến động giá mà không cần sở hữu tài sản.
3.5. Cổ Phiếu Mỹ
LiteFinance hỗ trợ 13 mã cổ phiếu lớn của Mỹ, bao gồm:
- Apple (AAPL)
- Tesla (TSLA)
- Microsoft (MSFT)
Lưu ý: LiteFinance chủ yếu cung cấp CFD cổ phiếu, nghĩa là bạn không thực sự sở hữu cổ phiếu mà chỉ giao dịch dựa trên biến động giá.
4. Nền tảng giao dịch của LiteFinance
LiteFinance cung cấp các nền tảng giao dịch hiện đại, đáp ứng nhu cầu của nhiều nhóm trader.
4.1. MetaTrader 4 (MT4) & MetaTrader 5 (MT5)
MT4:
- Giao diện đơn giản, phù hợp với người mới.
- Hỗ trợ EA (Expert Advisors) và giao dịch tự động.
- Chỉ báo kỹ thuật đa dạng (MACD, RSI, Bollinger Bands).
MT5:
- Tích hợp lịch kinh tế, hỗ trợ giao dịch CFD.
- Lệnh chờ nâng cao, phù hợp với giao dịch chuyên nghiệp.
- Tốc độ xử lý nhanh hơn MT4.
4.2. Ứng Dụng LiteFinance
LiteFinance cung cấp ứng dụng di động riêng trên iOS & Android, hỗ trợ các tính năng:
- Mở, đóng & quản lý lệnh giao dịch.
- Cập nhật tin tức thị trường theo thời gian thực.
- Nạp rút tiền nhanh chóng.
4.3. Hệ Thống Giao Dịch CTrader
LiteFinance còn hỗ trợ cTrader, nền tảng tối ưu cho giao dịch ECN với:
- Giao diện chuyên nghiệp hơn MT4/MT5.
- Khả năng hiển thị độ sâu thị trường (Depth of Market).
- Cải thiện tốc độ khớp lệnh.
5: Phí Giao Dịch & Điều Kiện Giao Dịch
5.1. Phí Spread
- Tài khoản Classic:
- Spread cố định, thường cao hơn tài khoản ECN, nhưng không thay đổi khi có tin tức.
- Không phí hoa hồng.
- Spread trung bình cho các cặp phổ biến:
- EUR/USD: 1.8 pip
- GBP/USD: 2 pip
- USD/JPY: 2.2 pip
- Tài khoản ECN:
- Spread cực thấp, chỉ từ 0.0 pip đối với cặp tiền EUR/USD trong điều kiện thị trường bình thường, phí hoa hồng từ $5/lot.
- Spread có thể giãn mạnh vào thời điểm thị trường biến động, đặc biệt là trong các giờ giao phiên.
- Phù hợp cho scalping và giao dịch khối lượng lớn.
So sánh với đối thủ:
- Sàn Exness: Spread từ 0 pip, phí $8/lot.
- Sàn XM: Spread từ 1 pip, không phí hoa hồng.
5.2. Phí Qua Đêm (Swap)
- Tính phí: Áp dụng khi giữ lệnh qua đêm.
- Ví dụ:
- Buy EUR/USD: Swap -0.8 pip.
- Sell EUR/USD: Swap -1.2 pip.
- Lưu ý: Swap cao hơn một số sàn (Exness: -0.5 pip).
5.3. Đòn Bẩy
- Tối đa: 1:1000 (tài khoản Standard), 1:500 (tài khoản ECN).
- Cảnh báo: Đòn bẩy cao giúp lợi nhuận lớn, nhưng rủi ro cũng cao.
5.4. Phí Khác
LiteFinance không thu phí nạp tiền, nhưng có thể có phí do ngân hàng hoặc cổng thanh toán trung gian áp dụng.
Phí không hoạt động: Nếu tài khoản không có giao dịch trong 90 ngày, có thể bị tính phí không hoạt động.
Phí hoán đổi (Swap Free Account): Nếu chọn tài khoản miễn phí swap, có thể bị tính phí thay thế (mức phí khác nhau tùy tài sản).
So Sánh Phí LiteFinance Với Một Số Sàn Khác
Loại phí | LiteFinance (ECN) | LiteFinance (Classic) | Exness | ICMarkets | XTB |
---|---|---|---|---|---|
Spread (EUR/USD) | 0.0 – 0.2 pip | 1.8 – 2.2 pip | 0.3 pip | 0.0 – 0.1 pip | 1.0 pip |
Phí hoa hồng | $5/lot | 0 | $7/lot | $3.5/lot | 0 |
Swap (EUR/USD) | -0.6 pip/mua, +0.2 pip/bán | -0.6 pip/mua, +0.2 pip/bán | -0.7 pip/mua | -0.5 pip/mua | Không có (do XTB miễn phí swap) |
Phí rút tiền | Có thể áp dụng | Có thể áp dụng | Không | Không | Không |
6. Chương Trình Khuyến Mãi

6.1. Khuyến Mãi Nổi Bật
- Bonus 100% Cho Tài Khoản Mới:
- Điều kiện: Nạp tối thiểu $50.
- Giới hạn: Tối đa $1,000.
- Lưu ý: Cần đạt doanh số giao dịch gấp 30 lần bonus để rút.
- Cashback:
- Mức cashback: $5/lot.
- Điều kiện: Giao dịch tối thiểu 1 lot/tháng.
- VPS Miễn Phí:
- Điều kiện: Nạp tối thiểu $500.
- Lợi ích: Tốc độ giao dịch nhanh, ổn định.
6.2. Hỗ Trợ Khách Hàng
- Live Chat: Hỗ trợ 24/7 bằng tiếng Việt.
- Email: [email protected].
- Hotline: +84 123 456 789 (giờ hành chính).
Đánh giá từ người dùng Việt:
- Ưu điểm: Phản hồi nhanh, thái độ thân thiện.
- Nhược điểm: Thời gian chờ lâu vào giờ cao điểm.

Đọc thêm: Các sàn Forex có chương trình Bosnus tại đây!
7. Đánh Giá Ưu Nhược Điểm Của LiteFinance
LiteFinance có nhiều ưu điểm giúp thu hút nhà giao dịch, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế mà trader cần cân nhắc trước khi tham gia.
7.1. Ưu Điểm
✅ Nạp rút tiền nhanh, hỗ trợ phí
- LiteFinance có tốc độ xử lý nạp/rút tiền nhanh hơn trung bình ngành, đặc biệt hỗ trợ phí giao dịch cho nhiều phương thức.
✅ Spread thấp & khớp lệnh nhanh
- Tài khoản ECN có spread từ 0.0 pip và tốc độ khớp lệnh cực nhanh.
✅ Nhiều loại tài khoản phù hợp với mọi trader
- ECN: Dành cho scalping, giao dịch tần suất cao.
- Classic: Spread cố định, không phí hoa hồng, phù hợp giao dịch dài hạn.
- Demo: Dành cho người mới thực hành trước khi vào thị trường thực.
✅ Sản phẩm giao dịch đa dạng
- Gồm Forex, hàng hóa, kim loại quý, chỉ số chứng khoán, cổ phiếu Mỹ.
✅ Hỗ trợ nền tảng giao dịch phổ biến
- MetaTrader 4, MetaTrader 5 & cTrader, tích hợp giao dịch di động.
✅ Có chương trình bảo hiểm tiền gửi
- LiteFinance sử dụng tài khoản tách biệt (Segregated accounts) và tham gia Quỹ Bồi Thường Nhà Đầu Tư (ICF), giúp bảo vệ vốn nhà đầu tư.
7.2. Nhược Điểm
❌ Giấy phép chưa thực sự mạnh
- LiteFinance chỉ có giấy phép tại St. Vincent & Grenadines, một khu vực offshore có quy định lỏng lẻo.
- Chưa có giấy phép từ FCA (Anh) hoặc ASIC (Úc) – dù đang trong quá trình xin cấp.
❌ Spread có thể biến động vào giờ giao phiên
- Spread của tài khoản ECN có thể tăng mạnh trong các khung giờ thấp thanh khoản.
8: Hướng Dẫn Đăng Ký & Xác Minh Tài Khoản
Bước 1: Đăng Ký Tài Khoản
- Truy cập LiteFinance Việt Nam.
- Chọn “Mở tài khoản” → Điền thông tin (họ tên, email, số điện thoại).
- Chọn loại tài khoản: Standard, ECN, hoặc Demo.
- Xác nhận email và đăng nhập.
Bước 2: Xác Minh Danh Tính (KYC)
- Tài liệu cần:
- CMND/CCCD (2 mặt rõ nét).
- Hóa đơn điện/nước (nếu dùng thẻ Visa/Mastercard).
- Thời gian: 1-3 ngày làm việc.
Lưu ý:
- Không giao dịch lớn trước khi xác minh – tài khoản có thể bị khóa!
- Sử dụng địa chỉ IP ổn định để tránh bị nghi ngờ gian lận.
Bước 3: Nạp Tiền và giao dịch
- Phương thức:
- Chuyển khoản VNĐ: Vietcombank, Techcombank, TPBank.
- Thẻ Visa/Mastercard: Phí 0%, xử lý ngay lập tức.
- Ví điện tử: Skrill, Neteller (phí 1-2%).
- Tối thiểu: 10(Classic),200 (ECN).
9. Kết Luận: Có Nên Giao Dịch Tại LiteFinance?
LiteFinance là một sàn giao dịch đáng tin cậy, nổi bật với chi phí thấp, nền tảng giao dịch tốt và hỗ trợ sử dụng tiếng Việt. Để đạt được lợi nhuận tốt và giảm thiểu rủi ro, việc quan trọng là bạn hiểu rõ các loại phí liên quan, tận dụng các chương trình khuyến mãi và luôn tuân thủ nguyên tắc quản lý vốn.
Hành trình đầu tư của bạn có thể bắt đầu với LiteFinance ngay hôm nay. Hãy chia sẻ bài viết này để giúp cộng đồng trader Việt Nam cũng có cơ hội nhận được những thông tin hữu ích!
Ai nên chọn giao dịch tại LiteFinance?
- Người mới: Dễ sử dụng, hỗ trợ tiếng Việt, tài khoản Demo miễn phí, có copytrading.
- Scalper: Tốc độ khớp lệnh nhanh, spread thấp.
- Nhà đầu tư dài hạn: Đa dạng sản phẩm, nền tảng ổn định.
Lời Khuyên Cho Nhà Đầu Tư
Nếu bạn muốn thử giao dịch tại LiteFinance, hãy làm theo các bước sau để giảm thiểu rủi ro:
- 1️⃣ Bắt đầu với số vốn nhỏ để kiểm tra chất lượng khớp lệnh và quá trình rút tiền.
- 2️⃣ Dùng tài khoản Demo trước để làm quen với nền tảng giao dịch.
- 3️⃣ Tránh giao dịch vào khung giờ spread biến động để tránh bị trượt giá.
- 4️⃣ Theo dõi phản hồi từ cộng đồng để cập nhật các vấn đề liên quan đến nạp rút tiền.
- 5️⃣ Không để số dư quá lớn trên sàn, ưu tiên rút lợi nhuận định kỳ.
Bạn đã từng giao dịch tại LiteFinance chưa? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn trong phần bình luận cho người khác nhé! ⬇⬇⬇