Nếu bạn vừa bước chân vào thế giới Forex, chắc hẳn bạn đã từng “hoa mắt chóng mặt” trước hàng tá thuật ngữ như pip, lot, spread, hay leverage. Nghe qua, chúng có vẻ chỉ là mấy từ tiếng Anh bình thường, nhưng thực tế, đây là những mảnh ghép quan trọng để bạn hiểu được cách thị trường vận hành. Không nắm vững các thuật ngữ này, bạn sẽ giống như đi rừng mà không mang theo bản đồ!
Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã các thuật ngữ cơ bản và nâng cao trong Forex. Từ đó, bạn sẽ không còn cảm giác bị “lạc trôi” khi đọc biểu đồ hay lắng nghe phân tích thị trường. Cùng khám phá nhé – bởi Forex không khó, chỉ là bạn chưa biết nói ngôn ngữ của nó thôi!
Nội dung
Tại sao phải học thuật ngữ Forex?
Nhiều anh em nghĩ, trading chỉ cần biết bấm nút Mua (Buy) với Bán (Sell) là đủ rồi, cần gì học nhiều cho “nhức cái đầu”. Sai lầm! Sai lầm to! Đó là tư duy của mấy ông “cờ bạc bịp” chứ không phải trader chân chính đâu. Đây nè, Nhao chỉ ra cho mà sáng mắt:
- 
Để hiểu thầy, hiểu bạn, hiểu tài liệu (Không thành “vịt nghe sấm”): - 
Anh em muốn học hỏi kinh nghiệm từ những người đi trước, muốn đọc sách, xem video, tham gia diễn đàn, group chat… mà không biết thuật ngữ thì khác gì “điếc xem hát”? Người ta nói “Pip”, mình lại tưởng “Bịp”. Người ta bàn về “Spread”, mình lại nghĩ “Sếp-Red” (sếp nổi giận). Huhu, cười ra nước mắt! 
 
- 
- 
Để dùng “đồ nghề” (nền tảng giao dịch) cho chuẩn (Không bấm nhầm nút “tự hủy”): - 
Trên mấy cái phần mềm giao dịch như MT4, MT5, nó đầy rẫy thuật ngữ: Market Order, Pending Order, Stop Loss, Take Profit, Margin Level… Anh em mà không hiểu, bấm nhầm một phát từ Buy Limit thành Buy Stop thì có khi từ “bắt đáy” thành “đu đỉnh” như chơi. Lúc đó thì chỉ có ngồi mà “khóc tiếng Mán”. 
- 
Cái này không đùa được đâu nha! Nhao từng chứng kiến một ông bạn, cũng là newbie, thay vì đặt Stop Loss (dừng lỗ) thì lại đi đặt Sell Stop (lệnh chờ bán khi giá xuống thấp hơn). Kết quả là khi giá nó đi ngược, thay vì cắt lỗ thì ổng lại nhồi thêm một lệnh bán nữa. Tài khoản “bay màu” trong vòng một nốt nhạc! Đau hơn hoạn! 
 
- 
- 
Để tránh bị “lùa gà”, “thuốc” bởi mấy ông “khầy” dỏm: - 
Thị trường Forex này nó “vàng thau lẫn lộn” lắm. Có nhiều ông “tự phong” chuyên gia, “khầy bà” này nọ, dùng toàn thuật ngữ “cao siêu” để lòe bịp newbie, bán khóa học giá “cắt cổ”, bán tín hiệu “bao lỗ”. Anh em mà không có kiến thức nền tảng, không hiểu họ đang nói cái gì, thì rất dễ bị “dắt mũi”, tiền mất tật mang. 
- 
Warning: Cứ ông nào mà nói chuyện toàn dùng từ đao to búa lớn mà giải thích thì gà mờ, hoặc là ổng cố tình làm cho anh em không hiểu để dễ “thao túng tâm lý”. Trader xịn người ta giải thích vấn đề phức tạp thành đơn giản, chứ không phải ngược lại. 
 
- 
- 
Để tự tin hơn, chuyên nghiệp hơn: - 
Khi anh em nắm vững thuật ngữ, anh em sẽ tự tin hơn khi phân tích thị trường, khi trao đổi với những trader khác, khi đưa ra quyết định giao dịch. Nó giống như anh em có một bộ “vốn từ vựng” kha khá, đi đâu nói chuyện cũng không sợ bị “khớp”. 
- 
Tip: Thử tưởng tượng anh em vào một diễn đàn trader quốc tế, người ta bàn luận rôm rả về “Risk-on/Risk-off sentiment” hay “Quantitative Easing”, mà mình thì “ngơ ngác như con nai vàng”. Nó “quê” gì đâu! 
 
- 
Nói tóm lại, học thuật ngữ Forex nó giống như học bảng chữ cái trước khi tập đọc, học nốt nhạc trước khi chơi đàn vậy đó. Không có nó, anh em chỉ là “thợ vịn” trong cái thị trường này thôi, khó mà “lên trình” được.
Các thuật ngữ trong Forex mà nhà nhà cần phải học

Các thuật ngữ cơ bản trong Forex
1. Forex là gì?
- 
Forex (Foreign Exchange): Đọc là “Pho-rếc”, là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Foreign Exchange”, dịch nôm na là trao đổi ngoại tệ. Nghe có vẻ xa lạ, nhưng thực ra anh em mình đi du lịch, đổi tiền Việt sang USD, EUR, JPY… đó chính là một hình thức của Forex rồi đó. Nhưng cái Forex mà anh em trader mình “chiến” nó ở một tầm vóc khác, là mua bán tiền tệ trên quy mô toàn cầu, mục đích chính là kiếm lời từ sự lên xuống của tỷ giá. 
2. Thị trường ngoại hối:
- Chính là cái “chợ” Forex khổng lồ nơi diễn ra các hoạt động mua bán này. Nó không phải là một cái chợ có địa điểm cụ thể như chợ Bến Thành hay Đồng Xuân đâu anh em ạ, mà nó là một mạng lưới phi tập trung kết nối các ngân hàng, tổ chức tài chính, các công ty môi giới (broker), và cả những trader nhỏ lẻ như Nhao với anh em mình. Cái chợ này nó “thức” 24 giờ một ngày, 5 ngày một tuần (từ thứ Hai đến thứ Sáu), nên anh em tha hồ mà “vẫy vùng”.
3. Cặp tiền tệ (Currency Pair)
Cặp tiền tệ (Currency Pair) là thuật ngữ dùng để chỉ hai đồng tiền được ghép cặp với nhau trong giao dịch Forex. Khi bạn giao dịch Forex, bạn luôn thực hiện mua một đồng tiền và bán một đồng tiền khác cùng lúc, và cặp tiền tệ chính là cách biểu thị cho giao dịch đó.
Một cặp tiền tệ được viết dưới dạng:
- Đồng tiền cơ sở (Base Currency): Đồng tiền đứng trước.
- Đồng tiền định giá (Quote Currency): Đồng tiền đứng sau.
Ví dụ: EUR/USD
- EUR là đồng tiền cơ sở.
- USD là đồng tiền định giá.
Các loại cặp tiền
- 
Cặp tiền chính (Majors): Là những cặp tiền có sự góp mặt của “bố già” USD, ví dụ: EUR/USD (Euro/Đô la Mỹ), USD/JPY (Đô la Mỹ/Yên Nhật), GBP/USD (Bảng Anh/Đô la Mỹ), USD/CHF (Đô la Mỹ/Franc Thụy Sĩ), AUD/USD (Đô la Úc/Đô la Mỹ), NZD/USD (Đô la New Zealand/Đô la Mỹ), USD/CAD (Đô la Mỹ/Đô la Canada). Mấy cặp này thường có tính thanh khoản cao (dễ mua dễ bán), spread (phí chênh lệch) thấp. Newbie nên bắt đầu làm quen với mấy cặp này. Nhao tôi cũng chủ yếu “cày” mấy cặp này thôi, cho nó lành! 
- 
Cặp tiền chéo (Minors/Crosses): Là những cặp không có mặt thằng USD, ví dụ: EUR/GBP (Euro/Bảng Anh), EUR/JPY (Euro/Yên Nhật), GBP/JPY (Bảng Anh/Yên Nhật). Mấy cặp này cũng “chiến” được, nhưng spread có thể hơi “chát” hơn chút và đôi khi biến động cũng “khó đỡ” hơn. 
- 
Cặp tiền ngoại lai (Exotics): Là cặp tiền của một nước “đại gia” với tiền của một nước “mới nổi” hoặc “đang phát triển”, ví dụ USD/SGD (Đô la Mỹ/Đô la Singapore), EUR/TRY (Euro/Lira Thổ Nhĩ Kỳ). Mấy cặp này thì thôi rồi, spread nó “khủng bố mẹ luôn”, biến động thì như ngựa chứng. Newbie làm ơn NÉ XA mấy cặp này ra giùm Nhao! Ngày xưa Nhao cũng ham hố thử, kết quả là “sấp mặt lờ” mấy lần mới tỉnh ngộ. 
4..Tỷ giá hối đoái (Exchange Rate)
Đơn giản là cái giá của một đồng tiền này được thể hiện bằng một đồng tiền khác. Chính là cái con số 1.0850 trong ví dụ EUR/USD ở trên đó anh em. Tỷ giá này nó không đứng yên một chỗ đâu, nó “nhảy múa” liên tục do cung cầu trên thị trường, do tin tức kinh tế, chính trị… Anh em mình kiếm cơm là nhờ sự “nhảy múa” này đấy.
5. Pip (Percentage in Point) và Pipette
Pip (Percentage in Point): Là đơn vị nhỏ nhất để đo lường sự thay đổi của tỷ giá. Với hầu hết các cặp tiền có 4 chữ số thập phân sau dấu chấm (ví dụ EUR/USD = 1.0855), thì 1 pip chính là sự thay đổi ở chữ số thập phân thứ tư.. Hiểu pip quan trọng lắm, vì nó quyết định lời lãi của bạn!
Pipette (Fractional Pip hay Point): Một số sàn giao dịch (broker) giờ đây “chơi trội” hơn, họ niêm yết tỷ giá với 5 chữ số thập phân (ví dụ EUR/USD = 1.08552). Cái chữ số cuối cùng bé xíu đó gọi là pipette (hoặc point), nó bằng 1/10 của 1 pip.
Đọc thêm: Cách tính Pip và Lot trong Forex
6. Spread
Spread là sự chênh lệch giữa giá mua (ask) và giá bán (bid) của một cặp tiền tệ. Đây là một trong những cách mà các nhà môi giới Forex kiếm tiền. Spread thường được đo bằng pip. Ví dụ, nếu giá mua của cặp EUR/USD là 1.1234 và giá bán là 1.1232, thì spread là 2 pip.
Nhao đã từng chọn các sàn có spread thấp để giảm chi phí giao dịch. Điều này đặc biệt quan trọng khi giao dịch với các cặp tiền tệ có tính thanh khoản thấp, nơi spread có thể lớn hơn nhiều. Hiểu rõ về spread cũng giúp tôi tính toán lợi nhuận và chi phí một cách chính xác hơn.
7.. Biểu đồ (Chart)
Chart là biểu đồ hiển thị lịch sử giá của một cặp tiền tệ. Các loại biểu đồ phổ biến bao gồm biểu đồ nến Nhật, biểu đồ đường và biểu đồ thanh.
Trong phần tiếp theo, mình sẽ giới thiệu các thuật ngữ liên quan đến giao dịch như đòn bẩy (leverage), ký quỹ (margin), và lệnh dừng lỗ (stop loss). Hãy tiếp tục theo dõi để nắm vững các kiến thức cần thiết trong Forex!
Thuật ngữ Forex liên quan đến giao dịch

8. Đòn bẩy (Leverage)
Đòn bẩy là công cụ mạnh mẽ mà các trader sử dụng để khuếch đại khả năng sinh lời từ các giao dịch nhỏ. Đòn bẩy cho phép bạn kiểm soát một khoản vốn lớn hơn so với số tiền bạn thực sự có trong tài khoản. Ví dụ, với tỷ lệ đòn bẩy 1:100, bạn có thể giao dịch với 100.000 USD chỉ với 1.000 USD trong tài khoản.
9. Ký quỹ (Margin), Margin Level, Margin Call, Stop Out
- 
Ký quỹ (Margin): Là số tiền mà anh em phải có trong tài khoản để mở và duy trì một lệnh giao dịch có sử dụng đòn bẩy. Nó không phải là phí giao dịch đâu nha, mà nó giống như tiền “đặt cọc” hay “thế chân” vậy. Số tiền này sẽ được “phong tỏa” khi anh em mở lệnh và sẽ được “thả” ra khi anh em đóng lệnh (tất nhiên là trừ đi phần lỗ nếu có, hoặc cộng thêm phần lời). - 
Ví dụ: Anh em muốn giao dịch 1 Mini Lot (10.000 EUR) cặp EUR/USD, tỷ giá hiện tại là 1.0850, đòn bẩy là 1:100. Thì số tiền ký quỹ yêu cầu (Required Margin) sẽ là (10.000 EUR / 100) = 100 EUR. Đổi ra USD thì khoảng 100 * 1.0850 = 108.50 USD. (Công thức này có thể hơi khác nhau tùy sàn, Nhao ví dụ cho dễ hình dung). 
 
- 
- 
Mức ký quỹ (Margin Level %): Đây là một chỉ số cực kỳ quan trọng, nó cho biết “sức khỏe” tài khoản của anh em. Công thức tính là: (Vốn chủ sở hữu / Ký quỹ đã sử dụng) x 100%. (Equity / Used Margin) x 100%. 
- 
Lệnh gọi ký quỹ (Margin Call): Khi thị trường đi ngược hướng lệnh của anh em, làm cho Vốn chủ sở hữu giảm xuống, dẫn đến Mức ký quỹ (Margin Level) cũng tụt theo. Nếu nó tụt xuống một ngưỡng báo động do sàn quy định (ví dụ 100%, 80%… tùy sàn), sàn sẽ gửi một “tối hậu thư” cho anh em, đó chính là Margin Call. Lúc này, anh em đứng trước lựa chọn: hoặc là nạp thêm tiền vào tài khoản, hoặc là đóng bớt các lệnh đang lỗ để tăng Margin Level lên. 
- 
Ngưỡng dừng giao dịch (Stop Out Level): Nếu anh em “bơ” cái Margin Call đi, hoặc không kịp làm gì cả, mà Margin Level tiếp tục lao dốc không phanh xuống một mức nguy hiểm hơn nữa (ví dụ 50%, 20%… tùy sàn), thì sàn sẽ tự động đóng một hoặc nhiều lệnh đang thua lỗ của anh em, thường là bắt đầu từ lệnh lỗ nặng nhất. Hành động “cưỡng bức” này gọi là Stop Out. Sàn làm vậy để bảo vệ số vốn còn lại của anh em (và quan trọng hơn là để bảo vệ chính nó khỏi việc anh em bị âm tài khoản, nợ tiền sàn). 
10. Lệnh dừng lỗ (Stop Loss / SL)
- 
Mục đích sử dụng: Tự động đóng lệnh giao dịch của anh em ở một mức giá đã được định trước khi thị trường đi ngược lại so với dự đoán của anh em, nhằm GIỚI HẠN KHOẢN THUA LỖ ở một mức chấp nhận được. 
- 
Cách hoạt động: - 
Đối với lệnh Mua (Buy): Anh em sẽ đặt Stop Loss ở một mức giá THẤP HƠN so với giá vào lệnh. 
- 
Đối với lệnh Bán (Sell): Anh em sẽ đặt Stop Loss ở một mức giá CAO HƠN so với giá vào lệnh. 
 
- 
11. Lệnh chốt lời (Take Profit / TP)
Lệnh chốt lời là lệnh tự động đóng vị thế khi giá đạt đến một mức lợi nhuận nhất định. Đây là cách giúp bạn đảm bảo rằng bạn sẽ thu được lợi nhuận đã xác định trước mà không cần theo dõi thị trường.
- 
Mục đích sử dụng: “Khóa chặt” lợi nhuận đã kiếm được khi giá di chuyển đúng theo hướng dự đoán của anh em và chạm đến mức mà anh em cảm thấy “đủ rồi”. 
- 
Cách hoạt động: - 
Đối với lệnh Mua (Buy): Anh em sẽ đặt Take Profit ở một mức giá CAO HƠN so với giá vào lệnh. 
- 
Đối với lệnh Bán (Sell): Anh em sẽ đặt Take Profit ở một mức giá THẤP HƠN so với giá vào lệnh. 
 
- 
12. Lot – Khối lượng giao dịch
Lot là đơn vị chuẩn để đo khối lượng giao dịch của anh em. Hiểu nôm na là anh em muốn “xuống tiền” bao nhiêu cho một lệnh.
- 
Standard Lot (Lot tiêu chuẩn): 1 lot = 100.000 đơn vị tiền tệ cơ sở. (Ví dụ: 1 lot EUR/USD = 100.000 EUR). 
- 
Mini Lot: 0.1 lot = 10.000 đơn vị tiền tệ cơ sở. 
- 
Micro Lot: 0.01 lot = 1.000 đơn vị tiền tệ cơ sở. 
- 
Nano Lot: 0.001 lot = 100 đơn vị tiền tệ cơ sở (cái này thì ít sàn có). 
13. Trailing Stop
Trailing Stop là lệnh dừng lỗ tự động điều chỉnh theo hướng có lợi khi giá di chuyển theo kỳ vọng của bạn, giúp bảo vệ lợi nhuận.
- 
Mục đích sử dụng: Tự động “dời” điểm Stop Loss của anh em theo hướng có lợi cho lệnh đang mở, giúp bảo vệ phần lợi nhuận đã kiếm được và đồng thời cho phép lệnh có cơ hội “chạy” xa hơn để gia tăng lợi nhuận. 
- 
Cách hoạt động: Anh em sẽ đặt một khoảng cách bằng pip (ví dụ 20 pips, 30 pips…). Khi lệnh của anh em bắt đầu có lời và số lời đó bằng hoặc lớn hơn khoảng cách Trailing Stop đã đặt, thì điểm Stop Loss sẽ tự động được “kéo” theo giá thị trường, luôn duy trì một khoảng cách cố định (mà anh em đã cài) so với giá hiện tại (nếu giá tiếp tục đi đúng hướng). Nếu giá quay đầu và chạm vào mức Stop Loss mới này, lệnh sẽ được đóng, và anh em vẫn giữ được phần lợi nhuận đã “khóa” trước đ 
14. Khối lượng giao dịch (Trading Volume)
Khối lượng giao dịch là tổng số lượng giao dịch của một cặp tiền tệ trong một khoảng thời gian nhất định. Volume giao dịch cho bạn biết mức độ hoạt động và sự quan tâm của các nhà giao dịch đối với một cặp tiền tệ cụ thể.
Một lần, khi giao dịch cặp GBP/USD, nhận thấy volume giao dịch tăng đột biến sau khi có thông tin về một sự kiện kinh tế quan trọng. Nhao quyết định tham gia giao dịch theo xu hướng và thu được lợi nhuận nhờ vào sự biến động mạnh của thị trường.
15. Slippage (trượt giá)
Slippage xảy ra khi có sự chênh lệch giữa giá đặt lệnh và giá thực tế mà lệnh được thực hiện. Điều này thường xảy ra trong các thị trường biến động mạnh hoặc khi có tin tức quan trọng. Mình đã từng gặp phải slippage khi giao dịch trong thời gian công bố báo cáo kinh tế, và lệnh của Nhao được thực hiện ở mức giá không như mong đợi.
Để giảm thiểu slippage, Nhao thường tránh giao dịch trong các khoảng thời gian có tin tức lớn hoặc sử dụng các lệnh giới hạn để kiểm soát mức giá mà lệnh được thực hiện.
16. Lệnh thị trường (Market Order)
Lệnh thị trường là lệnh mua hoặc bán ngay lập tức ở mức giá hiện tại trên thị trường. Khi sử dụng lệnh thị trường, Nhao biết rằng lệnh sẽ được thực hiện ngay lập tức nhưng không đảm bảo mức giá chính xác, đặc biệt là trong các thị trường biến động.
- 
Cách hoạt động: Khi anh em đặt một lệnh Market Order (dù là Mua hay Bán), lệnh đó sẽ được khớp NGAY LẬP TỨC với mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường tại thời điểm đó. - 
Nếu anh em đặt lệnh Mua theo giá thị trường (Buy Market Order): Lệnh sẽ được khớp với giá Ask (Giá Chào Bán) hiện tại. 
- 
Nếu anh em đặt lệnh Bán theo giá thị trường (Sell Market Order): Lệnh sẽ được khớp với giá Bid (Giá Chào Mua) hiện tại. 
 
- 
17. Lệnh chờ (Pending Order)
Đây mới chính là “chân ái” của nhiều trader chuyên nghiệp, trong đó có Nhao. Lệnh chờ cho phép anh em đặt một lệnh Mua hoặc Bán ở một mức giá CHƯA XẢY RA trên thị trường. Khi nào (và nếu) giá thị trường chạm đến cái mức giá mà anh em đã “mai phục” sẵn đó, lệnh của anh em sẽ tự động được kích hoạt và biến thành một lệnh thị trường.
Có 4 loại lệnh chờ cơ bản mà anh em cần phải nắm bắt (và 2 loại nâng cao hơn một chút mà Nhao sẽ đề cập sau):
a. Lệnh Buy Limit – Chờ giá GIẢM XUỐNG để MUA (Mua khi giá rẻ hơn)
- 
Mục đích sử dụng: Anh em phân tích và dự đoán rằng giá sẽ giảm xuống một mức hỗ trợ quan trọng nào đó rồi sau đó sẽ bật tăng trở lại. Anh em muốn “bắt đáy” hoặc mua được hàng với giá “hời” hơn so với giá hiện tại. 
- 
Cách đặt lệnh: Anh em sẽ đặt một lệnh Buy Limit ở một mức giá THẤP HƠN so với giá thị trường hiện tại. - 
Ví dụ: Giá cặp EUR/USD hiện tại đang là 1.0850. Anh em tin rằng nó sẽ giảm về vùng 1.0800 (ví dụ đó là một mức hỗ trợ mạnh) rồi sẽ tăng trở lại. Anh em sẽ đặt một lệnh Buy Limit tại 1.0800. 
- 
Nhao’s Take: Lệnh Buy Limit nó giống như kiểu anh em đi chợ, thấy một món đồ ưng ý nhưng giá còn hơi “chát”. Anh em dặn cô bán hàng: “Cô ơi, lát nữa mà giá nó giảm xuống X đồng thì cô nhớ để phần cho con nha!”. Rất hữu dụng khi muốn mua tại các vùng hỗ trợ hoặc khi kỳ vọng giá sẽ điều chỉnh giảm trước khi tiếp tục xu hướng tăng. 
 
- 
b. Lệnh Sell Limit – Chờ giá TĂNG LÊN để BÁN (Bán khi giá cao hơn)
- 
Mục đích sử dụng: Anh em phân tích và dự đoán rằng giá sẽ tăng lên một mức kháng cự quan trọng nào đó rồi sau đó sẽ quay đầu giảm. Anh em muốn “bắt đỉnh” hoặc bán được hàng với giá “đẹp” hơn so với giá hiện tại. 
- 
Cách đặt lệnh: Anh em sẽ đặt một lệnh Sell Limit ở một mức giá CAO HƠN so với giá thị trường hiện tại. - 
Ví dụ: Giá cặp EUR/USD hiện tại đang là 1.0800. Anh em tin rằng nó sẽ tăng lên vùng 1.0850 (ví dụ đó là một mức kháng cự mạnh) rồi sẽ giảm trở lại. Anh em sẽ đặt một lệnh Sell Limit tại 1.0850. 
 
- 
c. Lệnh Buy Stop – Chờ giá VƯỢT LÊN để MUA (Mua đuổi theo đà tăng)
- 
Mục đích sử dụng: Anh em phân tích và dự đoán rằng nếu giá vượt qua (phá vỡ – breakout) một mức kháng cự quan trọng nào đó, nó sẽ tiếp tục tăng mạnh. Anh em muốn “nhảy vào” thị trường và mua theo đà tăng đó, chấp nhận mua ở giá cao hơn hiện tại để không bỏ lỡ con sóng. 
- 
Cách đặt lệnh: Anh em sẽ đặt một lệnh Buy Stop ở một mức giá CAO HƠN so với giá thị trường hiện tại. - 
Ví dụ: Giá cặp EUR/USD hiện tại đang là 1.0800. Có một mức kháng cự quan trọng ở 1.0820. Anh em tin rằng nếu giá phá qua được 1.0820 thì nó sẽ “bay” cao nữa. Anh em sẽ đặt một lệnh Buy Stop tại 1.0825 (thường là cao hơn mức kháng cự một chút để xác nhận sự phá vỡ). 
 
- 
d. Lệnh Sell Stop – Chờ giá XUYÊN THỦNG để BÁN
- 
Mục đích sử dụng: Anh em phân tích và dự đoán rằng nếu giá phá xuống dưới (breakdown) một mức hỗ trợ quan trọng nào đó, nó sẽ tiếp tục giảm sâu. Anh em muốn “nhảy vào” thị trường và bán theo đà giảm đó, chấp nhận bán ở giá thấp hơn hiện tại để không bỏ lỡ con sóng. 
- 
Cách đặt lệnh: Anh em sẽ đặt một lệnh Sell Stop ở một mức giá THẤP HƠN so với giá thị trường hiện tại. - 
Ví dụ: Giá cặp EUR/USD hiện tại đang là 1.0850. Có một mức hỗ trợ quan trọng ở 1.0830. Anh em tin rằng nếu giá thủng qua 1.0830 thì nó sẽ “cắm đầu” không phanh. Anh em sẽ đặt một lệnh Sell Stop tại 1.0825 (thường là thấp hơn mức hỗ trợ một chút để xác nhận sự phá vỡ). 
 
- 
e. Lệnh Buy Stop Limit & Sell Stop Limit
Hai loại lệnh này là sự kết hợp “lai căng” giữa lệnh Stop và lệnh Limit. Nó giúp anh em kiểm soát giá vào lệnh một cách chính xác hơn sau khi điều kiện Stop được kích hoạt.
- 
Lệnh Buy Stop Limit: Anh em sẽ đặt một mức giá Stop (cao hơn giá thị trường hiện tại). Khi giá thị trường chạm đến mức giá Stop này, một lệnh Buy Limit sẽ tự động được đặt ở một mức giá Limit khác (mức giá Limit này phải bằng hoặc thấp hơn mức giá Stop mà anh em đã cài). - 
Mục đích: Dùng khi anh em muốn mua sau khi giá xác nhận phá vỡ lên (điều kiện Stop), nhưng không muốn mua đuổi với giá quá cao ngay lập tức, mà muốn chờ cho giá “pullback” (điều chỉnh giảm nhẹ) về một mức giá tốt hơn (điều kiện Limit) rồi mới vào lệnh. 
 
- 
- 
Lệnh Sell Stop Limit: Tương tự, anh em đặt một mức giá Stop (thấp hơn giá thị trường hiện tại). Khi giá thị trường chạm đến mức giá Stop này, một lệnh Sell Limit sẽ tự động được đặt ở một mức giá Limit khác (mức giá Limit này phải bằng hoặc cao hơn mức giá Stop). - 
Mục đích: Dùng khi anh em muốn bán sau khi giá xác nhận phá vỡ xuống, nhưng không muốn bán đuổi với giá quá thấp, mà muốn chờ cho giá “pullback” (điều chỉnh tăng nhẹ) về một mức giá tốt hơn rồi mới vào lệnh. 
 
- 
18. Lệnh giới hạn (Limit Order)
Lệnh giới hạn là lệnh mua hoặc bán một cặp tiền tệ ở một mức giá cụ thể hoặc tốt hơn. Lệnh này giúp kiểm soát giá mà tôi muốn giao dịch và tránh được rủi ro từ slippage.
Khi tôi muốn mua cặp USD/JPY ở mức giá thấp hơn giá hiện tại, Nhao đặt một lệnh giới hạn mua. Nếu giá giảm xuống mức tôi đã đặt, lệnh sẽ được thực hiện, giúp tôi mua vào với mức giá mong muốn.
19. Giá Ask và Bid
- 
Giá Bid (Giá Chào Mua): Là mức giá mà sàn (broker) sẵn sàng mua đồng tiền cơ sở từ anh em. Đây cũng là mức giá mà anh em sẽ nhận được nếu muốn BÁN (mở lệnh Sell). 
- 
Giá Ask (Giá Chào Bán): Là mức giá mà sàn sẵn sàng bán đồng tiền cơ sở cho anh em. Đây cũng là mức giá mà anh em phải trả nếu muốn MUA (mở lệnh Buy). 
20. Phí hoa hồng (Commission)
Với một số loại tài khoản giao dịch đặc biệt (thường là các tài khoản ECN hoặc STP), sàn sẽ cung cấp mức Spread cực kỳ thấp (có khi bằng 0 luôn), nhưng đổi lại, họ sẽ thu một khoản phí gọi là Commission trên mỗi giao dịch của anh em.
- 
Commission có thể được tính dựa trên mỗi Lot giao dịch (ví dụ 7 USD cho mỗi Lot Standard hai chiều Mua và Bán), hoặc theo một tỷ lệ phần trăm nhất định trên tổng giá trị giao dịch. 
21. Phí qua đêm (Swap hay Rollover Fee)
Nếu anh em giữ một lệnh giao dịch qua đêm (thường là qua một thời điểm cụ thể do sàn quy định, ví dụ 5 giờ chiều giờ New York, tương đương khoảng 4-5 giờ sáng giờ Việt Nam tùy theo mùa hè hay mùa đông), anh em có thể phải trả hoặc được nhận một khoản phí gọi là Swap.
- 
Swap được tính toán dựa trên sự chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền trong cặp mà anh em đang giao dịch. 
- 
Nếu lãi suất của đồng tiền anh em mua cao hơn lãi suất của đồng tiền anh em bán, anh em có thể nhận được Swap dương (tức là được cộng tiền vào tài khoản). Ngược lại, nếu lãi suất của đồng tiền anh em mua thấp hơn, anh em sẽ phải trả Swap âm (tức là bị trừ tiền). 
- 
Swap 3 ngày: Do thị trường Forex nghỉ vào thứ Bảy và Chủ Nhật, nên thường vào một ngày trong tuần (hay là thứ Tư hoặc thứ Năm, tùy sàn), Swap sẽ được tính gấp 3 lần để bù cho hai ngày cuối tuần này. 
22. Khoảng trống giá – GAP
GAP là khoảng trống giữa giá đóng cửa của phiên giao dịch trước và giá mở cửa của phiên giao dịch kế tiếp. GAP thường xuất hiện khi có tin tức lớn hoặc sự kiện quan trọng ngoài giờ giao dịch chính.
23. Điểm vào lệnh (Entry)
Điểm vào lệnh (entry) là mức giá mà bạn bắt đầu một giao dịch. Xác định đúng điểm vào lệnh giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
24. Long và Short (buy và sell)
Long là lệnh mua với kỳ vọng giá sẽ tăng, trong khi Short là lệnh bán với kỳ vọng giá sẽ giảm. Ví dụ, nếu bạn mở lệnh Long cặp EUR/USD, bạn kỳ vọng đồng Euro sẽ tăng giá so với đồng Đô la Mỹ.
25. Hedging
Hedging là chiến lược giảm thiểu rủi ro bằng cách mở các vị thế đối lập trên cùng một tài sản hoặc các tài sản tương quan.
26. Báo giá lại (Requote)
Requote xảy ra khi giá thị trường thay đổi quá nhanh và nhà môi giới không thể thực hiện lệnh của bạn ở giá yêu cầu ban đầu. Khi đó, bạn sẽ nhận được một báo giá mới và quyết định có chấp nhận hay không.
27. Market Execution và Instant Execution
Market Execution là phương thức thực hiện lệnh tại giá thị trường hiện tại, có thể khác với giá bạn yêu cầu. Instant Execution là phương thức thực hiện lệnh ngay tại giá bạn yêu cầu, hoặc không thực hiện lệnh nếu giá thay đổi.

Trong phần tiếp theo, Nhao sẽ giới thiệu về các thuật ngữ phân tích kỹ thuật như xu hướng (trend), hỗ trợ và kháng cự (support and resistance), mô hình nến Nhật (candlestick patterns), và chỉ báo kỹ thuật (technical indicators). Hãy tiếp tục theo dõi để nắm vững các kiến thức cần thiết trong Forex!
Các Thuật Ngữ Về Phân Tích Kỹ Thuật Trong Forex
Phân tích kỹ thuật là phương pháp dự đoán biến động giá bằng cách sử dụng biểu đồ, chỉ báo, và mô hình giá. Dưới đây là các thuật ngữ cơ bản mà bạn cần hiểu để áp dụng hiệu quả:
28. Trend (Xu hướng)
Xu hướng là hướng di chuyển chính của giá trong một khoảng thời gian nhất định.
Trong trading, có một câu kinh điển mà ông nào cũng thuộc lòng: “Trend is your friend” (Xu hướng là bạn). Tức là, nếu anh em xác định được xu hướng chính của thị trường và “nương” theo nó mà đánh, thì khả năng thắng sẽ cao hơn.
- 
Xu hướng tăng (Uptrend): Giá tạo ra các đỉnh sau cao hơn đỉnh trước (Higher Highs – HH) và các đáy sau cao hơn đáy trước (Higher Lows – HL). Nhìn biểu đồ nó cứ “thoai thoải đi lên” như đường lên Tam Đảo ấy. Lúc này thì ưu tiên tìm điểm MUA (Buy) nha anh em. 
- 
Xu hướng giảm (Downtrend): Ngược lại, giá tạo ra các đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước (Lower Highs – LH) và các đáy sau thấp hơn đáy trước (Lower Lows – LL). Biểu đồ nó “cắm mỏ” xuống như máy bay hết xăng. Gặp trend này thì canh me mà BÁN (Sell) thôi. 
- 
Đi ngang (Sideways / Range-bound / No trend): Giá nó cứ “dập dìu” trong một cái biên độ nhất định, không rõ tăng hay giảm, như kiểu “anh đi ngang đời em” vậy đó. Lúc này thì hoặc là anh em đứng ngoài cho nó lành, hoặc là phải có chiến thuật “đánh biên” (mua ở cạnh dưới, bán ở cạnh trên của cái hộp đó). 
29. Support (Hỗ trợ)
- 
Hỗ trợ (Support): Là một vùng giá mà ở đó, lực MUA đủ mạnh để “đỡ” giá không cho nó giảm sâu hơn nữa. Nó giống như cái “sàn nhà” vậy. Khi giá chạm đến vùng hỗ trợ, nó có xu hướng bật ngược trở lên. 
30. Resistance (Kháng cự)
- Kháng cự (Resistance): Ngược lại, là một vùng giá mà ở đó, lực BÁN đủ mạnh để “chặn” giá không cho nó tăng cao hơn nữa. Nó như cái “trần nhà”. Khi giá chạm đến vùng kháng cự, nó có xu hướng bị “dội” ngược trở xuống.
31. Breakout (Phá vỡ)
- 
Phá vỡ (Breakout): Xảy ra khi giá “xuyên thủng” qua một mức Hỗ trợ hoặc “vượt mặt” qua một mức Kháng cự một cách “dứt khoát”, thường đi kèm với khối lượng giao dịch (volume) lớn. Đây có thể là dấu hiệu cho thấy một xu hướng mới sắp bắt đầu hoặc xu hướng cũ sẽ tiếp diễn mạnh mẽ hơn. 
32. Phá vỡ giả (False Breakout)
- Phá vỡ giả (False Breakout hay Fakeout): Đây mới là cái “đau đầu” cho anh em trader. Giá cũng ló đầu qua S/R, làm mình tưởng là breakout thật, hí hửng nhảy vào lệnh. Ai dè, nó chỉ “nhá hàng” rồi lại chui tọt vào trong cái vùng S/R cũ, thậm chí là chạy ngược luôn. Mấy cú “fakeout” này thường là “chiêu trò” của mấy “cá mập” (market makers) để “lùa gà” đó anh em.
33. Biến động (Volatility)
Biến động là thước đo mức độ thay đổi giá của một cặp tiền trong một khoảng thời gian nhất định.
- 
Thị trường có biến động cao nghĩa là giá “nhảy nhót” lên xuống rất mạnh và nhanh. Điều này tạo ra nhiều cơ hội kiếm lời (vì giá di chuyển nhiều), nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn rủi ro rất lớn (vì nếu đi ngược hướng thì cũng “cháy” nhanh). 
- 
Thị trường có biến động thấp thì giá cứ “lờ đờ”, “buồn ngủ”, di chuyển rất ít. 
34. Pullback (Hồi giá)
Pullback là hiện tượng giá tạm thời đi ngược lại xu hướng chính trước khi tiếp tục xu hướng đó.
35. Candlestick (Nến Nhật)
Candlestick là cách biểu diễn biến động giá trong một khung thời gian cụ thể. Mỗi cây nến bao gồm:
- Thân nến (Body): Biểu thị giá mở cửa và đóng cửa.
- Bóng nến (Wick/Shadow): Biểu thị mức giá cao nhất và thấp nhất.
36. Chart Patterns (Mô hình giá)
Mô hình giá là các hình dạng đặc trưng trên biểu đồ, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo:
- Mô hình tiếp diễn: Cờ (Flag), tam giác (Triangle).
- Mô hình đảo chiều: Vai đầu vai (Head and Shoulders), hai đáy (Double Bottom).
37. Indicators (Chỉ báo kỹ thuật)
Chỉ báo kỹ thuật là các công cụ giúp phân tích xu hướng, động lượng, hoặc sức mạnh thị trường. Các loại phổ biến:
- MA (Moving Average): Đường trung bình giá, dùng để xác định xu hướng.
- RSI (Relative Strength Index): Chỉ số sức mạnh tương đối, đo mức độ quá mua/quá bán.
- MACD (Moving Average Convergence Divergence): Chỉ báo đo độ mạnh yếu và tín hiệu đảo chiều của xu hướng.
38. Oscillators (Dao động)
Các chỉ báo dao động như RSI, Stochastic, và MACD giúp nhận biết quá mua (Overbought) hoặc quá bán (Oversold) để tìm điểm vào/ra lệnh.
39. Fibonacci Retracement
Fibonacci Retracement là công cụ dùng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự dựa trên tỷ lệ Fibonacci (0.236, 0.382, 0.618, 0.786).
40. Volume (Khối lượng giao dịch)
Khối lượng giao dịch đo lường số lượng giao dịch được thực hiện trong một khoảng thời gian. Khối lượng cao thường xác nhận xu hướng mạnh.
41. Divergence (Phân kỳ)
Phân kỳ xảy ra khi hành động giá và chỉ báo kỹ thuật di chuyển ngược nhau, cho thấy khả năng xu hướng hiện tại có thể đảo chiều:
- Phân kỳ dương: Giá giảm nhưng chỉ báo tăng.
- Phân kỳ âm: Giá tăng nhưng chỉ báo giảm.
42. Moving Averages (Đường trung bình)
Đường trung bình là công cụ làm mượt hành động giá để xác định xu hướng. Có hai loại phổ biến:
- SMA (Simple Moving Average): Đường trung bình đơn giản.
- EMA (Exponential Moving Average): Đường trung bình hàm mũ, nhạy hơn với giá mới.
43. Bollinger Bands
Bollinger Bands là chỉ báo bao gồm một đường trung bình và hai dải biên trên/dưới, dùng để đo độ biến động giá. Giá chạm biên trên hoặc dưới thường báo hiệu sự điều chỉnh.
44. ATR (Average True Range)
ATR đo lường độ biến động trung bình của giá trong một khoảng thời gian nhất định, giúp xác định mức Stop Loss hợp lý.
45. Pivot Points (Điểm xoay)
Pivot Points là mức giá quan trọng được tính toán để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự trong ngày.
46. Trendline (Đường xu hướng)
Trendline là đường nối các đỉnh hoặc đáy liên tiếp để xác định xu hướng chính của giá.
47. Backtesting và Forward Testing (Paper Trading)
- 
Backtesting: Là quá trình thử nghiệm một chiến lược giao dịch trên dữ liệu lịch sử trong quá khứ để xem nó hoạt động hiệu quả như thế nào. 
- 
Forward Testing (Paper Trading / Demo Trading): Là quá trình thử nghiệm chiến lược giao dịch trên thị trường thực nhưng bằng tài khoản demo (tiền ảo), không có rủi ro mất tiền thật. 
48. Overbought (Quá mua) và Oversold (Quá bán)
- Overbought: Giá tăng quá mức và có khả năng giảm.
- Oversold: Giá giảm quá mức và có khả năng tăng.
49. Stop Hunting
Stop Hunting là hiện tượng giá di chuyển đến mức Stop Loss của nhiều trader trước khi quay lại xu hướng chính.
Hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn phân tích biểu đồ và sử dụng chỉ báo kỹ thuật chính xác hơn. Phân tích kỹ thuật là một công cụ, nhưng chính kiến thức và sự kỷ luật sẽ quyết định thành công của bạn!
Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Chiến Lược Giao Dịch Forex
Để xây dựng và thực hiện một chiến lược giao dịch Forex hiệu quả, bạn cần nắm vững các thuật ngữ sau. Đây là những “mảnh ghép” quan trọng giúp bạn định hình kế hoạch giao dịch và quản lý rủi ro.
50. Price Action (Hành động giá)
Price Action là chiến lược dựa hoàn toàn vào chuyển động giá trên biểu đồ, không cần sử dụng các chỉ báo phức tạp. Các nhà giao dịch Price Action thường phân tích mô hình nến, mức hỗ trợ, kháng cự để ra quyết định.
51. Scalping
Scalping là chiến lược giao dịch ngắn hạn, nơi bạn mở và đóng lệnh trong vài giây hoặc vài phút để kiếm lợi nhuận nhỏ từ biến động giá nhỏ. Đây là cách giao dịch cực nhanh và đòi hỏi phản xạ tốt.
52. Day Trading (Giao dịch trong ngày)
Day Trading là kiểu giao dịch mà bạn mở và đóng lệnh trong cùng một ngày, không giữ lệnh qua đêm. Mục tiêu là tận dụng các biến động giá ngắn hạn trong ngày.
53. Swing Trading
Swing Trading là chiến lược giao dịch trung hạn, nơi bạn giữ lệnh trong vài ngày đến vài tuần để tận dụng các đợt sóng giá lớn. Phù hợp với người không muốn nhìn màn hình liên tục.
54. Position Trading
Position Trading là kiểu giao dịch dài hạn, giữ lệnh trong vài tháng đến vài năm. Đây là chiến lược phù hợp với những người thích phân tích cơ bản và theo dõi xu hướng kinh tế lớn.
55. Trend Following (Đi theo xu hướng)
Đây là chiến lược giao dịch dựa trên nguyên tắc “Trend is your friend” (Xu hướng là bạn của bạn). Nhà giao dịch tìm cách mua trong xu hướng tăng và bán trong xu hướng giảm.
56. Counter-Trend Trading (Giao dịch ngược xu hướng)
Ngược với Trend Following, đây là chiến lược giao dịch chống lại xu hướng chính, nhằm bắt các điểm đảo chiều. Nghe thì hấp dẫn, nhưng không dành cho tay mơ đâu nhé!
57. Breakout Trading (Giao dịch phá vỡ)
Breakout Trading là chiến lược giao dịch dựa trên sự phá vỡ mức hỗ trợ, kháng cự, hoặc các mô hình giá quan trọng. Khi giá vượt qua các mức này, thường sẽ xuất hiện các đợt biến động mạnh.
58. Tỷ lệ Rủi ro/Phần thưởng (Risk/Reward Ratio – R:R)
Đây là một công cụ cực kỳ hữu ích trong quản lý rủi ro. Nó giúp anh em so sánh giữa số tiền tiềm năng có thể mất (Rủi ro – Risk, được xác định bởi Stop Loss) và số tiền tiềm năng có thể kiếm được (Phần thưởng – Reward, được xác định bởi Take Profit) trong một giao dịch.
59. Risk Management (Quản lý rủi ro)
Quản lý rủi ro là tập hợp các nguyên tắc giúp bạn bảo vệ vốn, bao gồm việc đặt lệnh Stop Loss, quản lý khối lượng giao dịch (Lot size), và không rủi ro quá 1-2% tài khoản cho mỗi lệnh.
60. Stop Loss (SL) và Take Profit (TP)
- Stop Loss (SL): Lệnh tự động đóng giao dịch để giới hạn mức lỗ.
- Take Profit (TP): Lệnh tự động đóng giao dịch khi đạt được mức lợi nhuận mục tiêu.
61. Hedging (Giao dịch phòng ngừa rủi ro)
Hedging là chiến lược mở hai vị thế ngược nhau trên cùng một cặp tiền hoặc cặp khác liên quan, để giảm thiểu rủi ro biến động giá.
62. Leverage (Đòn bẩy)
Đòn bẩy giúp bạn giao dịch khối lượng lớn hơn số vốn thực tế. Đây là con dao hai lưỡi – nếu thắng bạn lời lớn, nhưng thua cũng dễ “cháy tài khoản”.
63. Lot Size (Khối lượng giao dịch)
Lot size quyết định số tiền bạn giao dịch trên thị trường. Hiểu đúng và chọn kích thước lot phù hợp với chiến lược sẽ giúp bạn tránh bị “quá tay”.
64. Backtesting (Kiểm tra chiến lược quá khứ)
Backtesting là việc thử nghiệm chiến lược giao dịch của bạn trên dữ liệu giá trong quá khứ để kiểm tra tính hiệu quả trước khi áp dụng vào thực tế.
Hiểu rõ các thuật ngữ này giúp bạn tự tin hơn khi lập kế hoạch giao dịch và tránh các quyết định thiếu cân nhắc. Nhớ nhé, chiến lược tốt là chiếc la bàn, còn kiến thức là ngọn đèn soi đường của bạn!
Thuật ngữ về Quản Lý Vốn trong Forex
Quản lý vốn là yếu tố sống còn để tồn tại và phát triển trong thị trường Forex. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng liên quan đến quản lý vốn mà bạn cần nắm:
65. Risk Management (Quản lý rủi ro)
Quản lý rủi ro là việc xác định và kiểm soát mức độ rủi ro bạn sẵn sàng chấp nhận trong mỗi giao dịch. Đây là nền tảng để bảo vệ tài khoản giao dịch khỏi “bốc hơi”.
66. Position Sizing (Kích thước vị thế)
Đây là thuật ngữ chỉ việc xác định khối lượng giao dịch (Lot Size) phù hợp với tài khoản và chiến lược của bạn. Công thức phổ biến là:
Khối lượng giao dịch = Số tiền rủi ro / (Stop Loss x Giá trị mỗi Pip)
67. Risk-Reward Ratio (Tỷ lệ Rủi ro – Lợi nhuận)
Tỷ lệ này so sánh mức rủi ro bạn chấp nhận với mức lợi nhuận kỳ vọng. Ví dụ: Nếu rủi ro là 50 USD và lợi nhuận kỳ vọng là 150 USD, tỷ lệ là 1:3.
- Tỷ lệ phổ biến: 1:2 hoặc 1:3.
- Lưu ý: Không nên chấp nhận tỷ lệ thấp hơn 1:1.
68. Stop Loss (Lệnh cắt lỗ)
Lệnh Stop Loss tự động đóng giao dịch khi giá đi ngược hướng, giúp bạn hạn chế mức lỗ tối đa. Đây là công cụ quan trọng nhất để kiểm soát rủi ro.
69. Take Profit (Lệnh chốt lời)
Lệnh Take Profit tự động đóng giao dịch khi đạt mức lợi nhuận mong muốn. Kết hợp Stop Loss và Take Profit giúp bạn giao dịch có kỷ luật và không bị cảm xúc chi phối.
70. Drawdown
Drawdown là mức sụt giảm vốn tối đa trong tài khoản từ đỉnh cao nhất đến đáy thấp nhất trong một khoảng thời gian.
- Drawdown càng thấp, khả năng bảo toàn vốn càng tốt.
71. Equity (Vốn chủ sở hữu)
Equity là số tiền thực bạn có trong tài khoản, bao gồm cả số dư tài khoản và lợi nhuận/lỗ từ các giao dịch đang mở.
72. Balance (Số dư tài khoản)
Balance là số tiền trong tài khoản không tính lợi nhuận/lỗ của các giao dịch đang mở. Đây là con số cố định cho đến khi lệnh được đóng.
73. Margin (Ký quỹ)
Margin là số tiền bạn cần đặt cọc để mở một giao dịch. Đây là khoản “đặt trước” do broker giữ, không phải khoản phí bạn phải trả.
74. Free Margin (Ký quỹ khả dụng)
Free Margin là số tiền chưa bị sử dụng để ký quỹ, bạn có thể dùng để mở thêm lệnh. Công thức:
Free Margin = Equity – Margin
75. Leverage (Đòn bẩy)
Leverage là công cụ giúp bạn giao dịch khối lượng lớn hơn số vốn thực có. Ví dụ: Với đòn bẩy 1:100, bạn chỉ cần 1 USD để giao dịch khối lượng 100 USD.
- Đòn bẩy cao giúp tăng lợi nhuận, nhưng cũng tăng rủi ro cháy tài khoản.
76. Lot Size (Khối lượng giao dịch)
Lot Size là kích thước lệnh giao dịch:
- 1 Standard Lot: 100.000 đơn vị tiền tệ cơ sở.
- 1 Mini Lot: 10.000 đơn vị.
- 1 Micro Lot: 1.000 đơn vị.
 Khối lượng giao dịch nên được tính toán dựa trên rủi ro tối đa mà bạn có thể chấp nhận.
77. Risk Per Trade (Rủi ro trên mỗi giao dịch)
Đây là tỷ lệ % số vốn bạn chấp nhận rủi ro trong một lệnh giao dịch.
- Quy tắc vàng: Không rủi ro quá 1-2% tài khoản trong mỗi giao dịch.
78. Compounding (Lãi kép)
Compounding là chiến lược tăng trưởng tài khoản bằng cách tái đầu tư lợi nhuận. Với lãi kép, lợi nhuận từ mỗi giao dịch thành công được cộng thêm vào vốn ban đầu, giúp tài khoản phát triển nhanh hơn theo thời gian.
79. Risk Appetite (Khẩu vị rủi ro)
Đây là mức độ rủi ro mà bạn cảm thấy thoải mái khi giao dịch. Mỗi người có khẩu vị rủi ro khác nhau, tùy thuộc vào kinh nghiệm và mục tiêu tài chính.
Hiểu và áp dụng tốt các thuật ngữ quản lý vốn này giúp bạn giao dịch an toàn hơn, bảo toàn tài khoản và giảm nguy cơ “cháy sạch” khi thị trường biến động mạnh. Nhớ nhé, giao dịch là một cuộc chơi dài hạn, không phải trò xổ số may rủi!
Thuật ngữ về Tâm Lý Giao Dịch trong Forex
Tâm lý giao dịch là một phần quan trọng nhưng thường bị xem nhẹ trong hành trình của các trader. Hiểu và quản lý tốt yếu tố tâm lý giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và tránh những sai lầm do cảm xúc chi phối. Dưới đây là các thuật ngữ quan trọng về tâm lý giao dịch mà bạn cần nắm:
80. Fear (Sợ hãi)
Sợ hãi là cảm giác lo lắng về việc mất tiền hoặc thua lỗ, thường dẫn đến việc không dám vào lệnh, chốt lời sớm, hoặc cắt lỗ sai thời điểm. Đừng để nỗi sợ làm bạn bỏ lỡ cơ hội!
81. Greed (Lòng tham)
Lòng tham khiến bạn muốn kiếm được nhiều hơn nữa, thường dẫn đến việc không chốt lời kịp thời hoặc mở lệnh quá lớn so với khả năng vốn. Lòng tham là nguyên nhân hàng đầu của “cháy tài khoản”.
82. Overtrading (Giao dịch quá mức)
Overtrading xảy ra khi bạn giao dịch với khối lượng hoặc tần suất quá cao, thường do muốn gỡ lỗ nhanh hoặc bị cuốn theo cảm xúc của thị trường. Điều này thường dẫn đến quyết định thiếu suy nghĩ và lỗ lớn hơn.
83. Revenge Trading (Giao dịch trả thù)
Revenge Trading là hành vi giao dịch với tâm lý muốn gỡ lại khoản lỗ vừa xảy ra. Đây là một trong những sai lầm nghiêm trọng nhất, vì nó dẫn đến quyết định nóng vội, thiếu kỷ luật.
84. FOMO (Fear of Missing Out)
FOMO là nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội, khiến bạn vội vã vào lệnh mà không có kế hoạch rõ ràng, đặc biệt khi thấy giá tăng hoặc giảm mạnh. Kết quả thường là lệnh sai hướng và lỗ nặng.
85. Euphoria (Hưng phấn)
Hưng phấn xảy ra sau khi bạn liên tục thắng lệnh và cảm thấy mình không thể thua. Tâm lý này dễ dẫn đến việc tăng khối lượng giao dịch hoặc bỏ qua nguyên tắc quản lý vốn, dẫn đến những cú “ngã đau”.
86. Patience (Kiên nhẫn)
Kiên nhẫn là khả năng chờ đợi cơ hội tốt nhất để vào lệnh hoặc giữ lệnh đủ lâu để đạt mục tiêu. Kiên nhẫn là một trong những phẩm chất quan trọng nhất của trader thành công.
87. Discipline (Kỷ luật)
Kỷ luật là sự tuân thủ kế hoạch giao dịch và nguyên tắc quản lý vốn, bất kể cảm xúc cá nhân. Thiếu kỷ luật thường dẫn đến những quyết định thiếu logic và lỗ lớn.
88. Confirmation Bias (Thiên kiến xác nhận)
Thiên kiến xác nhận là khuynh hướng chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm cá nhân, bỏ qua những tín hiệu thị trường đi ngược lại ý kiến đó. Điều này khiến bạn dễ mắc sai lầm khi giao dịch.
89. Loss Aversion (Ác cảm với thua lỗ)
Loss Aversion là tâm lý sợ lỗ hơn là muốn lời, dẫn đến việc không dám cắt lỗ hoặc chốt lời quá sớm. Điều này làm ảnh hưởng đến lợi nhuận tổng thể.
90. Impulse Trading (Giao dịch bốc đồng)
Impulse Trading là việc mở lệnh mà không có kế hoạch hay phân tích rõ ràng, chỉ dựa vào cảm xúc tức thời hoặc tín hiệu thị trường ngẫu nhiên. Đây là cách nhanh nhất để mất tiền.
91. Risk Tolerance (Khả năng chịu rủi ro)
Risk Tolerance là mức độ rủi ro bạn có thể chấp nhận mà không bị căng thẳng quá mức. Hiểu rõ khả năng chịu rủi ro giúp bạn chọn chiến lược và khối lượng giao dịch phù hợp.
92. Emotional Resilience (Khả năng chịu đựng cảm xúc)
Khả năng chịu đựng cảm xúc là khả năng giữ bình tĩnh và tiếp tục tuân theo kế hoạch giao dịch dù thua lỗ hoặc thị trường biến động mạnh.
93. Trading Psychology (Tâm lý giao dịch)
Tâm lý giao dịch là tập hợp các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi của trader, bao gồm cả cảm xúc, suy nghĩ và phản ứng trước thắng/thua.
94. Tunnel Vision (Tầm nhìn hạn hẹp)
Đây là hiện tượng khi bạn chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của thị trường, chẳng hạn như giá đi ngược lệnh, mà không nhìn thấy bức tranh toàn cảnh. Điều này dễ dẫn đến quyết định sai lầm.
95. Confidence (Sự tự tin)
Sự tự tin đến từ việc nắm rõ chiến lược giao dịch và có kinh nghiệm thực chiến. Tự tin giúp bạn ra quyết định dứt khoát, nhưng quá tự tin lại dẫn đến sai lầm.
Hiểu rõ những thuật ngữ này giúp bạn nhận diện và kiểm soát cảm xúc trong quá trình giao dịch. Forex không chỉ là trò chơi của số liệu, mà còn là bài kiểm tra bản lĩnh của tâm trí! Hãy rèn luyện tâm lý vững vàng để đi xa hơn trong thị trường này.
Các thuật ngữ khác trong Forex
96. Trader
- 
Retail Trader (Trader nhỏ lẻ): Chính là Nhao với anh em mình đó! Là những cá nhân giao dịch với số vốn tương đối nhỏ, thông qua các sàn môi giới (broker). Chúng ta là những “con cá bé” bơi trong “đại dương” Forex. 
- 
Institutional Trader (Trader tổ chức): Là những “tay to”, “cá mập” như các ngân hàng, quỹ đầu tư, công ty bảo hiểm… Họ giao dịch với khối lượng tiền “khủng bố mẹ luôn”, và hành động của họ có thể tạo ra những biến động lớn trên thị trường. 
97. Nhà tạo lập thị trường (Market maker)
Market maker là các nhà môi giới hoặc tổ chức tài chính cung cấp thanh khoản cho thị trường bằng cách sẵn sàng mua và bán một cặp tiền tệ bất kỳ lúc nào.
98. Broker
Broker là nhà môi giới giúp kết nối các nhà giao dịch với thị trường. Các broker có thể là Market Maker hoặc ECN/STP (Electronic Communication Network/Straight Through Processing).
- 
Dealing Desk (DD) Broker / Market Maker: Mấy ông này “ôm lệnh” của anh em. Tức là khi anh em Mua, họ sẽ Bán lại cho anh em, và ngược lại. Lợi nhuận của họ đến từ Spread và có thể từ việc anh em… thua lỗ (nghe hơi “ác” hen, nhưng một số trường hợp là vậy đó). 
- 
No Dealing Desk (NDD) Broker: Mấy ông này không “ôm lệnh”, mà chuyển lệnh của anh em thẳng ra thị trường liên ngân hàng hoặc các nhà cung cấp thanh khoản khác. - 
STP (Straight Through Processing): Lệnh được chuyển thẳng. 
- 
ECN (Electronic Communication Network): Lệnh được đưa vào một “mạng lưới” nơi có nhiều người mua và người bán khác nhau, giúp tìm được giá khớp tốt nhất. Broker ECN thường có Spread rất mỏng nhưng sẽ thu phí Commission. 
 
- 
99. Khung thời gian (Timeframe)
Khung thời gian là khoảng thời gian mà một cây nến (hoặc một thanh giá) biểu thị. Ví dụ: M1 (1 phút), M5 (5 phút), H1 (1 giờ), D1 (1 ngày), W1 (1 tuần)…
- 
Trader lướt sóng (Scalper) thường dùng khung thời gian nhỏ (M1, M5, M15). 
- 
Trader giao dịch trong ngày (Day Trader) thường dùng M15, M30, H1. 
- 
Trader giao dịch theo xu hướng dài hơn (Swing Trader, Position Trader) thường dùng H4, D1, W1. 
100. Giao dịch theo tin tức (News Trading)
Là chiến lược giao dịch dựa trên việc dự đoán phản ứng của thị trường đối với các tin tức kinh tế, chính trị quan trọng được công bố (ví dụ: Lãi suất, Lạm phát, Non-farm Payrolls – NFP, GDP…).
- 
Cơ hội: Nếu đoán đúng hướng, có thể kiếm lời “khủng” trong thời gian rất ngắn. 
- 
Rủi ro: Thị trường thường biến động “điên cuồng” khi tin ra, Spread giãn rộng, trượt giá cao, rất dễ bị “quét” Stop Loss hoặc “cháy” tài khoản nếu không cẩn thận. 
101. Robot giao dịch (EA – Expert Advisor)
EA là một chương trình phần mềm được lập trình để tự động thực hiện các giao dịch trên thị trường dựa trên một bộ quy tắc hoặc một chiến lược đã được định sẵn.
- 
Ưu điểm (nếu EA tốt): Giao dịch 24/7, không bị cảm xúc chi phối, xử lý nhanh. 
- 
Nhược điểm: “Garbage in, garbage out” (Đầu vào là rác thì đầu ra cũng là rác). EA chỉ tốt khi chiến lược bên trong nó tốt và phù hợp với điều kiện thị trường. Thị trường thay đổi liên tục, EA có thể hoạt động tốt hôm nay nhưng ngày mai “tạch” là chuyện thường. Rất nhiều EA “lởm” được bán với giá “trên trời” và những lời quảng cáo “có cánh”. 
102. . Nền tảng giao dịch
Nền tảng giao dịch là phần mềm mà bạn sử dụng để giao dịch Forex. Các nền tảng phổ biến bao gồm MetaTrader 4 (MT4), MetaTrader 5 (MT5), và cTrader.
103. Bear và Bull (Bearish/Bullish)
Bear (Bearish) chỉ xu hướng giảm giá, trong khi Bull (Bullish) chỉ xu hướng tăng giá. Các thuật ngữ này xuất phát từ hành vi của gấu (bear) và bò tót (bull).
104. Sideway
Sideway là khi thị trường không có xu hướng rõ ràng và giá dao động trong một khoảng hẹp.
105. Copy Trade (Social Trading)
Copy Trade cho phép bạn sao chép các giao dịch của các trader thành công khác. Điều này giúp bạn tham gia vào thị trường mà không cần phải có nhiều kinh nghiệm.
106. Cable/Loonie/Kiwi
Cable là biệt danh của cặp GBP/USD, Loonie là biệt danh của cặp USD/CAD, và Kiwi là biệt danh của cặp NZD/USD.
107. Cashback/Rebate
Cashback hoặc Rebate là khoản tiền hoàn lại từ nhà môi giới cho các giao dịch đã thực hiện.
108. CFD (Hợp đồng chênh lệch)
CFD là công cụ tài chính cho phép bạn giao dịch dựa trên sự chênh lệch giá của tài sản cơ bản mà không cần sở hữu tài sản đó.
109. cTrader
cTrader là một nền tảng giao dịch phổ biến với nhiều tính năng mạnh mẽ dành cho các trader chuyên nghiệp.
110. MetaTrader
MetaTrader là nền tảng giao dịch phổ biến nhất với hai phiên bản chính là MetaTrader 4 (MT4) và MetaTrader 5 (MT5).
111. Day Trading
Day Trading là chiến lược giao dịch trong ngày, nơi các vị thế được mở và đóng trong cùng một ngày.
112. Scalping
Scalping là chiến lược giao dịch trong ngắn hạn, tập trung vào việc kiếm lợi nhuận nhỏ từ nhiều giao dịch trong ngày.
113. Swing Trading
Swing Trading là chiến lược giữ vị thế trong vài ngày đến vài tuần, tận dụng các dao động giá ngắn hạn.
114. Demo Account
Demo Account là tài khoản giao dịch ảo, cho phép bạn thực hành giao dịch mà không phải rủi ro tiền thật.
115. Dump/Pump
Dump là hành động bán tháo, dẫn đến giá giảm mạnh. Pump là hành động mua vào mạnh mẽ, dẫn đến giá tăng đột biến.
116. Equity & Balance
Equity là tổng giá trị tài sản hiện tại trong tài khoản giao dịch, bao gồm cả lãi/lỗ chưa thực hiện. Balance là số dư tài khoản không bao gồm lãi/lỗ chưa thực hiện.
117. FED
FED là Cục Dự trữ Liên bang Mỹ, cơ quan quản lý chính sách tiền tệ của Hoa Kỳ.
118. Floating Profit/Loss
Floating Profit/Loss là lãi hoặc lỗ chưa thực hiện từ các vị thế mở hiện tại.
119. Free Margin
Free Margin là số tiền trong tài khoản có sẵn để mở các vị thế mới. Nó được tính bằng cách lấy Equity trừ đi Margin đã sử dụng.
120. Phân tích cơ bản
Phân tích cơ bản tập trung vào các yếu tố kinh tế, tài chính và chính trị để đánh giá giá trị và triển vọng của một cặp tiền tệ.
121. Phân tích kỹ thuật
Phân tích kỹ thuật sử dụng các biểu đồ giá và công cụ phân tích để dự đoán xu hướng giá trong tương lai.
122. Giao dịch tin tức
Giao dịch tin tức là chiến lược giao dịch dựa trên các sự kiện và tin tức kinh tế quan trọng.
123. HFT (High Frequency Trading)
HFT là chiến lược giao dịch tần suất cao, sử dụng các thuật toán phức tạp để thực hiện nhiều giao dịch trong thời gian ngắn.
124. Liquidity
Liquidity là tính thanh khoản của một tài sản, cho biết mức độ dễ dàng mà tài sản có thể được mua hoặc bán mà không làm thay đổi giá của nó.
125. Price Action
Price Action là phương pháp phân tích kỹ thuật dựa trên hành động giá mà không sử dụng các chỉ báo phức tạp.
126. V-Shaped Recovery
V-Shaped Recovery là mô hình phục hồi kinh tế hoặc giá tài sản, trong đó giá giảm mạnh và sau đó phục hồi nhanh chóng, tạo thành hình chữ V trên biểu đồ.
Trong phần cuối cùng, Nhao sẽ tổng kết lại các thuật ngữ quan trọng đã đề cập và đưa ra một số lời khuyên hữu ích cho người mới bắt đầu giao dịch Forex. Hãy tiếp tục theo dõi để hoàn thiện kiến thức cần thiết trong Forex!
Tóm tắt lại các thuật ngữ quan trọng
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về nhiều thuật ngữ quan trọng trong Forex mà mọi trader cần biết để có thể giao dịch hiệu quả và an toàn. Dưới đây là tổng kết các thuật ngữ chính:
- Cặp tiền tệ (Currency Pair): Ví dụ, EUR/USD, GBP/USD.
- Pip: Đơn vị đo lường sự thay đổi nhỏ nhất trong tỷ giá của một cặp tiền tệ.
- Spread: Sự chênh lệch giữa giá mua (ask) và giá bán (bid).
- Đòn bẩy tài chính (Leverage): Công cụ giúp khuếch đại khả năng sinh lời nhưng cũng tăng rủi ro.
- Ký quỹ (Margin): Số tiền cần đặt cọc để mở và duy trì một vị thế giao dịch.
- Lệnh dừng lỗ (Stop Loss): Lệnh tự động đóng vị thế khi giá đạt đến mức thua lỗ xác định trước.
- Lệnh chốt lời (Take Profit): Lệnh tự động đóng vị thế khi giá đạt đến mức lợi nhuận xác định trước.
- Xu hướng (Trend): Hướng đi của thị trường trong một khoảng thời gian.
- Hỗ trợ và kháng cự (Support and Resistance): Các mức giá mà tại đó giá có xu hướng dừng lại hoặc đảo chiều.
- Mô hình nến Nhật (Candlestick Patterns): Các mẫu hình nến giúp dự đoán xu hướng giá.
- Chỉ báo kỹ thuật (Technical Indicators): Các công cụ phân tích sử dụng dữ liệu giá và khối lượng giao dịch.
- Quản lý rủi ro (Risk Management): Các chiến lược để bảo vệ vốn đầu tư.
- Kế hoạch giao dịch (Trading Plan): Tài liệu chi tiết ghi lại chiến lược và các quy tắc giao dịch.
- Tâm lý thị trường (Market Sentiment): Cảm nhận của các nhà giao dịch về thị trường.
- Giao dịch theo cảm xúc (Emotional Trading): Giao dịch dựa trên cảm xúc thay vì phân tích hợp lý.
- Lot: Đơn vị đo lường tiêu chuẩn trong giao dịch Forex.
- Volume giao dịch (Trading Volume): Tổng số lượng giao dịch của một cặp tiền tệ trong một khoảng thời gian nhất định.
- Slippage: Sự chênh lệch giữa giá đặt lệnh và giá thực tế khi lệnh được thực hiện.
- Lệnh thị trường (Market Order): Lệnh mua hoặc bán ngay lập tức ở mức giá hiện tại trên thị trường.
- Lệnh giới hạn (Limit Order): Lệnh mua hoặc bán một cặp tiền tệ ở một mức giá cụ thể hoặc tốt hơn.
Cách học thuật ngữ hiệu quả
Nhao biết là mấy cái thuật ngữ này nó khô khan, khó nuốt. Nhưng “thuốc đắng giã tật”, muốn “khôn” ra thì phải chịu khó “nạp” thôi. Đây là mấy “chiêu” mà Nhao đã áp dụng và thấy nó “ổn áp” nè:
- 
Đọc và GHI CHÚ (Kiểu “học sinh giỏi” nhưng theo style Nhao): - 
Khi gặp một thuật ngữ mới, đừng chỉ đọc lướt qua. Hãy lấy sổ tay ra, ghi lại nó, kèm theo định nghĩa (viết theo cách hiểu của mình càng tốt), ví dụ minh họa, thậm chí là vẽ vời linh tinh cho dễ nhớ. 
- 
Nhao hay dùng mấy cái bút màu mè, vẽ sơ đồ tư duy (mind map) cho các nhóm thuật ngữ liên quan với nhau. Ví dụ, nhánh “Các loại lệnh” thì chĩa ra Market Order, Buy Limit, Sell Stop… Trông nó “hơi trẻ trâu” nhưng mà vào đầu phết! 
 
- 
- 
THỰC HÀNH trên tài khoản DEMO (Học đi đôi với hành, không thành “giáo sư giấy”): - 
Đây là cách “đỉnh của chóp” để hiểu thuật ngữ. Học về lệnh Stop Loss hả? Mở ngay tài khoản Demo ra, đặt thử một lệnh, cài Stop Loss vào, rồi xem nó hoạt động ra sao khi giá chạm tới. Học về Pip hả? Mở biểu đồ ra, đo xem giá chạy từ A đến B là bao nhiêu Pip. 
- 
Ngày xưa, Nhao dành cả tháng trời chỉ để “vọc vạch” các loại lệnh trên tài khoản Demo. Bấm tới bấm lui, thử đủ mọi tình huống. Nhờ vậy mà sau này vào lệnh thật nó đỡ “run tay” hẳn. 
 
- 
- 
THAM GIA CỘNG ĐỒNG, HỎI ĐÁP (Mặt dày lên anh em, không biết thì hỏi!): - 
Tham gia các diễn đàn, group Facebook, Telegram về trading. Thấy thuật ngữ nào không hiểu, đừng ngại hỏi. “Muốn biết phải hỏi, muốn giỏi phải học”. Có thể sẽ có vài ông “khó ở” cà khịa, nhưng đa phần anh em trader đều nhiệt tình giúp đỡ newbie cả. 
- 
Hồi đó Nhao “lê la” không biết bao nhiêu cái diễn đàn. Chỗ nào có “biến”, có “phốt”, có kiến thức hay là Nhao “hóng” hết. Nhờ vậy mà học lỏm được bao nhiêu thứ. 
 
- 
- 
ĐỌC TIN TỨC, PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG (Mưa dầm thấm lâu): - 
Chịu khó đọc các bài phân tích thị trường, tin tức kinh tế tài chính (từ các nguồn uy tín nha). Ban đầu có thể không hiểu gì sất, nhưng cứ “chai mặt” ra mà đọc. Dần dần, các thuật ngữ nó sẽ lặp đi lặp lại, rồi nó “thấm” vào đầu lúc nào không hay. 
- 
Mỗi sáng Nhao đều dành khoảng 30 phút để lướt tin tức tài chính, xem mấy ông “chuyên gia” bình luận gì. Vừa cập nhật tình hình, vừa ôn lại thuật ngữ. 
 
- 
- 
“NHỚ LÂU CHIÊU” của Nhao: LIÊN TƯỞNG với đời thường cho nó “bá đạo”: - 
Đây là “bí kíp” riêng của Nhao. Cố gắng liên kết mấy cái thuật ngữ khô khan đó với những thứ gần gũi, hài hước trong cuộc sống. 
- 
Ví dụ: - 
Stop Loss: Giống như cái “phao cứu sinh” khi đi bơi, hoặc cái “thắng (phanh) xe” khi xuống dốc. Không có là “toang”! 
- 
Leverage (Đòn bẩy): Giống như “vay tiền xã hội đen” để làm ăn lớn. Ăn thì đậm, mà thua thì “vỡ nợ” cũng nhanh. 
- 
Spread: Giống như “phí qua trạm BOT” vậy. Cứ qua là mất một ít, không tránh được. 
- 
Margin Call: Giống như bị “chủ nợ” gọi điện “khủng bố đòi tiền” khi sắp “cháy túi”. 
 
- 
 
- 
Cuối cùng, KIÊN TRÌ, KIÊN TRÌ và KIÊN TRÌ! Không có “đường tắt” nào ở đây cả. Học thuật ngữ cũng như học ngoại ngữ vậy, phải có thời gian và sự nỗ lực. Đừng nản lòng nếu hôm nay chưa hiểu, ngày mai học lại. “Có công mài sắt, có ngày nên… trader”!
Những sai lầm phổ biến khi mới học thuật ngữ
“Nhao cũng từng ngu như anh em vậy đó”, nên Nhao biết tỏng mấy cái lỗi mà newbie hay mắc phải khi vật lộn với mớ thuật ngữ này. Anh em “ngó” qua để mà “né” nha:
- 
HỌC VẸT, KHÔNG HIỂU BẢN CHẤT (Như con vẹt nói tiếng người): - 
Nhiều anh em chỉ học thuộc lòng định nghĩa mà không thực sự hiểu ý nghĩa và cách vận dụng của thuật ngữ đó. Biết Pip là gì, nhưng không biết cách tính giá trị của 1 Pip cho từng cặp tiền khác nhau thì cũng “vứt”! 
- 
Hậu quả: Áp dụng sai, phân tích sai, dẫn đến quyết định giao dịch sai lầm. 
 
- 
- 
HIỂU SAI Ý NGHĨA (Tai hại hơn cả không biết): - 
Đây là cái lỗi “chết người”. Hiểu sai một thuật ngữ có thể dẫn đến những hành động “đi vào lòng đất”. 
- 
Hồi trước, Nhao từng nhầm lẫn tai hại giữa lệnh Buy Limit (chờ giá xuống thấp hơn để mua) với lệnh Buy Stop (chờ giá vượt lên cao hơn để mua). Có lần, Nhao phân tích thấy giá sắp chạm hỗ trợ, tính đặt Buy Limit để “bắt đáy”. Ai dè tay nhanh hơn não, bấm nhầm thành Buy Stop. Kết quả là khi giá nó vừa “thò chân” xuống dưới hỗ trợ một tí rồi bật lên (false breakout), cái lệnh Buy Stop của Nhao nó méo được kích hoạt. Còn nếu nó mà là breakout thật xuống luôn thì Nhao đã “đu đỉnh bán đáy” rồi. May mà lần đó thị trường nó “tha”. Từ đó Nhao cạch tới già! 
 
- 
- 
QUÁ HAM HỐ THUẬT NGỮ PHỨC TẠP, BỎ QUA CÁI CƠ BẢN (Chưa biết đi đã lo tập chạy Marathon): - 
Nhiều newbie mới vào đã thích tìm hiểu mấy cái “cao siêu” như “Elliott Wave”, “Ichimoku Cloud”, “Fibonacci Expansion”… trong khi mấy cái cơ bản như Pip, Lot, Margin, Stop Loss thì còn “lơ mơ”. 
- 
Lời khuyên của Nhao: “Xây nhà phải từ móng”. Nắm vững cái cơ bản trước đi đã, rồi hẵng “leo” lên cao hơn. Móng không chắc mà xây nhà cao thì chỉ có ngày “sập tiệm”. 
 
- 
- 
HỌC MÀ KHÔNG ÁP DỤNG VÀO THỰC TẾ (Kiến thức “chết”): - 
Học cho nhiều vào, ghi chép đầy đủ lắm, nhưng đến lúc mở biểu đồ lên thì lại “trả chữ cho thầy”, phân tích theo “cảm tính” hoặc nghe theo “phím hàng”. 
- 
Cách khắc phục: Học được thuật ngữ nào, khái niệm nào, phải tìm cách “lôi” nó ra áp dụng ngay trên biểu đồ, trên tài khoản Demo. “Trăm hay không bằng tay quen”. 
 
- 
- 
SỢ SAI, KHÔNG DÁM HỎI, “DẤU DỐT” (Bệnh “sĩ diện hão”): - 
Nhiều anh em sợ bị người khác chê cười là “gà mờ”, “ngu ngơ” nên không dám hỏi khi không hiểu. Cứ “âm thầm chịu đựng” rồi tự suy diễn, cuối cùng lại càng sai. 
- 
Nhao’s Message: Không ai sinh ra đã biết tất cả. Ai cũng phải bắt đầu từ con số 0. Mạnh dạn lên! Thà bị chê “ngu” một lần mà sau này “khôn” ra, còn hơn là cứ “giả vờ khôn” rồi “chết trong sự ngu dốt”. 
 
- 
Tóm lại, học thuật ngữ là một hành trình. Sẽ có lúc thấy nản, thấy khó, nhưng đừng bỏ cuộc. Sai thì sửa, ngã thì đứng dậy, hỏi thì sẽ biết. Quan trọng nhất là phải làm cho kiến thức nó “thấm” vào người, biến nó thành “phản xạ tự nhiên” của mình.
Kết luận
Hiểu rõ các thuật ngữ trong Forex không chỉ giúp bạn đọc hiểu thị trường dễ dàng hơn, mà còn là nền tảng để bạn xây dựng chiến lược giao dịch hiệu quả và quản lý rủi ro chặt chẽ. Forex không khó, nhưng thiếu kiến thức thì chắc chắn sẽ khó thành công.
Hãy coi các thuật ngữ là “từ điển sống” của một trader chuyên nghiệp. Dành thời gian học và áp dụng chúng một cách cẩn thận, bạn sẽ có lợi thế lớn khi bước vào thế giới đầy thử thách nhưng cũng rất hấp dẫn này. Nhớ nhé, kiến thức vững vàng là vũ khí tốt nhất của bạn trong cuộc chiến với thị trường!
Còn bây giờ, hãy tự tin giao dịch và từng bước chinh phục những mục tiêu tài chính của mình. Chúc bạn thành công!
Từ khóa tìm kiếm
- thuật ngữ trong forex, các thuật ngữ trong forex
- định nghĩa các thuật ngữ trong forex, các thuật ngữ cơ bản trong forex, thuật ngữ forex là gì


Để lại một bình luận
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.