Các Thuật Ngữ Trong Forex

Các thuật ngữ trong Forex mà mọi Trader nên biết

by

in
5
(23)

Nếu bạn vừa bước chân vào thế giới Forex, chắc hẳn bạn đã từng “hoa mắt chóng mặt” trước hàng tá thuật ngữ như pip, lot, spread, hay leverage. Nghe qua, chúng có vẻ chỉ là mấy từ tiếng Anh bình thường, nhưng thực tế, đây là những mảnh ghép quan trọng để bạn hiểu được cách thị trường vận hành. Không nắm vững các thuật ngữ này, bạn sẽ giống như đi rừng mà không mang theo bản đồ!

Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã các thuật ngữ cơ bản và nâng cao trong Forex. Từ đó, bạn sẽ không còn cảm giác bị “lạc trôi” khi đọc biểu đồ hay lắng nghe phân tích thị trường. Cùng khám phá nhé – bởi Forex không khó, chỉ là bạn chưa biết nói ngôn ngữ của nó thôi!

Forex là gì?

Forex (Foreign Exchange) là thị trường tài chính lớn nhất thế giới, nơi diễn ra các giao dịch mua bán, trao đổi tiền tệ giữa các quốc gia. Nói đơn giản, đây là nơi bạn có thể kiếm lời từ sự biến động của tỷ giá hối đoái, chẳng hạn như mua USD khi rẻ và bán khi đắt. Với khối lượng giao dịch hàng ngày lên đến hàng nghìn tỷ đô la, Forex hoạt động 24/5, kết nối mọi người từ các nhà giao dịch nhỏ lẻ đến các tổ chức tài chính khổng lồ. Vậy, bạn đã sẵn sàng bước vào “sân chơi” toàn cầu này chưa?

Tại sao cần hiểu các thuật ngữ trong Forex?

Hiểu các thuật ngữ trong Forex giống như việc bạn cần học ngôn ngữ trước khi bắt đầu một cuộc hành trình đến vùng đất mới. Nếu bạn không hiểu pip là gì, spread hoạt động ra sao, hay margin ảnh hưởng thế nào đến tài khoản của mình, thì giao dịch Forex sẽ trở thành một trò chơi may rủi hơn là một chiến lược đầu tư.

Nắm rõ các thuật ngữ không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu, phân tích thị trường hay sử dụng nền tảng giao dịch một cách hiệu quả, mà còn giúp bạn tránh được các cạm bẫy tài chính phổ biến. Nhớ nhé, trong Forex, thiếu kiến thức chính là lỗ hổng lớn nhất dẫn đến thất bại! Thế nên, hiểu thuật ngữ không chỉ là điều nên làm – mà là điều bắt buộc nếu bạn muốn tiến xa trong thị trường này.

Các thuật ngữ trong Forex: “Từ điển” sống còn của nhà giao dịch

Các thuật ngữ cơ bản trong Forex
Các thuật ngữ cơ bản trong Forex

Các thuật ngữ cơ bản trong Forex

1. Cặp tiền tệ (Currency Pair)

Cặp tiền tệ (Currency Pair) là thuật ngữ dùng để chỉ hai đồng tiền được ghép cặp với nhau trong giao dịch Forex. Khi bạn giao dịch Forex, bạn luôn thực hiện mua một đồng tiền và bán một đồng tiền khác cùng lúc, và cặp tiền tệ chính là cách biểu thị cho giao dịch đó.

Một cặp tiền tệ được viết dưới dạng:

  • Đồng tiền cơ sở (Base Currency): Đồng tiền đứng trước.
  • Đồng tiền định giá (Quote Currency): Đồng tiền đứng sau.

Ví dụ: EUR/USD

  • EUR là đồng tiền cơ sở.
  • USD là đồng tiền định giá.

Nếu tỷ giá EUR/USD là 1.1000, điều đó có nghĩa là 1 EUR có giá trị bằng 1.1 USD.

2. Pip (Percentage in Point)

Pip là đơn vị nhỏ nhất dùng để đo sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái. Ví dụ, nếu EUR/USD tăng từ 1.1000 lên 1.1001, thì đó là sự thay đổi 1 pip. Hiểu pip quan trọng lắm, vì nó quyết định lời lãi của bạn!

Hiểu rõ về pip là rất quan trọng vì nó giúp mình tính toán lợi nhuận và thua lỗ một cách chính xác. Khi mới bắt đầu, Nhao đã từng bị nhầm lẫn giữa pip và point (điểm). Nhưng sau khi nắm vững khái niệm này, Nhao có thể dễ dàng theo dõi và quản lý các giao dịch của mình hiệu quả hơn.

Đọc thêm: Cách tính Pip và Lot trong Forex

3. Spread

Spread là sự chênh lệch giữa giá mua (ask) và giá bán (bid) của một cặp tiền tệ. Đây là một trong những cách mà các nhà môi giới Forex kiếm tiền. Spread thường được đo bằng pip. Ví dụ, nếu giá mua của cặp EUR/USD là 1.1234 và giá bán là 1.1232, thì spread là 2 pip.

Nhao đã từng chọn các sàn có spread thấp để giảm chi phí giao dịch. Điều này đặc biệt quan trọng khi giao dịch với các cặp tiền tệ có tính thanh khoản thấp, nơi spread có thể lớn hơn nhiều. Hiểu rõ về spread cũng giúp tôi tính toán lợi nhuận và chi phí một cách chính xác hơn.

4. Chart

Chart là biểu đồ hiển thị lịch sử giá của một cặp tiền tệ. Các loại biểu đồ phổ biến bao gồm biểu đồ nến Nhật, biểu đồ đường và biểu đồ thanh.

Trong phần tiếp theo, mình sẽ giới thiệu các thuật ngữ liên quan đến giao dịch như đòn bẩy (leverage), ký quỹ (margin), và lệnh dừng lỗ (stop loss). Hãy tiếp tục theo dõi để nắm vững các kiến thức cần thiết trong Forex!

Thuật ngữ Forex liên quan đến giao dịch

Thuật ngữ Forex liên quan đến giao dịch

5. Đòn bẩy  (Leverage)

Đòn bẩy là công cụ mạnh mẽ mà các trader sử dụng để khuếch đại khả năng sinh lời từ các giao dịch nhỏ. Đòn bẩy cho phép bạn kiểm soát một khoản vốn lớn hơn so với số tiền bạn thực sự có trong tài khoản. Ví dụ, với tỷ lệ đòn bẩy 1:100, bạn có thể giao dịch với 100.000 USD chỉ với 1.000 USD trong tài khoản.

Khi tôi mới bắt đầu, Nhao rất hứng thú với việc sử dụng đòn bẩy cao để kiếm nhiều lợi nhuận. Tuy nhiên, Nhao sớm nhận ra rằng đòn bẩy cũng có thể làm tăng rủi ro thua lỗ của lệnh. Một lần, mình đã sử dụng đòn bẩy 1:500 và chỉ trong một thời gian ngắn, tài khoản của mình đã bị thua lỗ nặng nề. Từ đó, Nhao học được rằng việc sử dụng đòn bẩy cần phải cẩn trọng và luôn có kế hoạch quản lý rủi ro.

6. Ký quỹ (Margin)

Ký quỹ là số tiền mà bạn cần phải đặt cọc để mở và duy trì một vị thế giao dịch. Đây là một phần của số tiền trong tài khoản của bạn mà nhà môi giới giữ lại để đảm bảo các khoản lỗ tiềm năng của bạn trong giao dịch. Ký quỹ được tính toán dựa trên kích thước vị thế và tỷ lệ đòn bẩy.

Trong quá trình giao dịch, bạn thường xuyên kiểm tra mức ký quỹ để đảm bảo rằng không bị call argin. Một lần, do không để ý kỹ, mình đã bị call margin và buộc phải nạp thêm tiền vào tài khoản để duy trì vị thế giao dịch. Bài học này giúp Nhao hiểu rằng quản lý ký quỹ là một phần không thể thiếu của chiến lược giao dịch an toàn.

7. Lệnh dừng lỗ (Stop Loss / SL)

Lệnh dừng lỗ là công cụ quan trọng giúp bảo vệ vốn đầu tư bằng cách tự động đóng vị thế khi giá đi ngược lại với dự đoán. Lệnh dừng lỗ giúp kiểm soát rủi ro và tránh những tổn thất lớn trong những lần thị trường biến động mạnh.

Khi mới bắt đầu, Nhao không đặt lệnh dừng lỗ và kết quả là đã phải chịu những khoản lỗ lớn. Có lần cháy cả tài khoản. Sau đó, Nhao đã phải học cách đặt lệnh dừng lỗ cho mọi giao dịch. Ví dụ, nếu mua EUR/USD ở mức giá 1.1234, Nhao có thể đặt lệnh dừng lỗ ở mức 1.1200 để hạn chế thua lỗ nếu giá giảm mạnh.

8. Lệnh chốt lời (Take Profit / TP)

Lệnh chốt lời là lệnh tự động đóng vị thế khi giá đạt đến một mức lợi nhuận nhất định. Đây là cách giúp bạn đảm bảo rằng bạn sẽ thu được lợi nhuận đã xác định trước mà không cần theo dõi thị trường.

Một trong những giao dịch thành công của Nhao là khi mình mua EUR/USD ở mức giá 1.1200 và đặt lệnh chốt lời ở mức 1.1250. Khi giá đạt đến mức này, lệnh chốt lời được kích hoạt và thu được lợi nhuận mà không cần phải lo lắng về sự đảo chiều của thị trường.

9. Lot

Lot là đơn vị đo lường tiêu chuẩn trong giao dịch Forex, đại diện cho số lượng cụ thể của một cặp tiền tệ. Có ba loại lot chính: Standard Lot (100,000 đơn vị), Mini Lot (10,000 đơn vị), và Micro Lot (1,000 đơn vị). Khi tôi mới bắt đầu giao dịch, tôi thường sử dụng Micro Lot để giảm thiểu rủi ro và học cách giao dịch một cách an toàn.

Ví dụ, khi giao dịch cặp EUR/USD với Micro Lot, mỗi pip di chuyển sẽ tương ứng với 0.10 USD. Điều này giúp bạn dễ dàng kiểm soát rủi ro và hiểu rõ hơn về cách thị trường hoạt động mà không phải đầu tư quá nhiều tiền ban đầu.

10. Trailing Stop

Trailing Stop là lệnh dừng lỗ tự động điều chỉnh theo hướng có lợi khi giá di chuyển theo kỳ vọng của bạn, giúp bảo vệ lợi nhuận.

11. Khối lượng giao dịch (Trading Volume)

Khối lượng giao dịch là tổng số lượng giao dịch của một cặp tiền tệ trong một khoảng thời gian nhất định. Volume giao dịch cho bạn biết mức độ hoạt động và sự quan tâm của các nhà giao dịch đối với một cặp tiền tệ cụ thể.

Một lần, khi giao dịch cặp GBP/USD,  nhận thấy volume giao dịch tăng đột biến sau khi có thông tin về một sự kiện kinh tế quan trọng. Nhao quyết định tham gia giao dịch theo xu hướng và thu được lợi nhuận nhờ vào sự biến động mạnh của thị trường.

12. Slippage (trượt giá)

Slippage xảy ra khi có sự chênh lệch giữa giá đặt lệnh và giá thực tế mà lệnh được thực hiện. Điều này thường xảy ra trong các thị trường biến động mạnh hoặc khi có tin tức quan trọng. Mình đã từng gặp phải slippage khi giao dịch trong thời gian công bố báo cáo kinh tế, và lệnh của Nhao được thực hiện ở mức giá không như mong đợi.

Để giảm thiểu slippage, Nhao thường tránh giao dịch trong các khoảng thời gian có tin tức lớn hoặc sử dụng các lệnh giới hạn để kiểm soát mức giá mà lệnh được thực hiện.

13. Lệnh thị trường (Market Order)

Lệnh thị trường là lệnh mua hoặc bán ngay lập tức ở mức giá hiện tại trên thị trường. Khi sử dụng lệnh thị trường, Nhao biết rằng lệnh sẽ được thực hiện ngay lập tức nhưng không đảm bảo mức giá chính xác, đặc biệt là trong các thị trường biến động.

Ví dụ, khi muốn mua cặp EUR/USD ngay lập tức vì dự đoán giá sẽ tăng, Nhao sử dụng lệnh thị trường để đảm bảo rằng lệnh được thực hiện nhanh chóng.

14. Lệnh giới hạn (Limit Order)

Lệnh giới hạn là lệnh mua hoặc bán một cặp tiền tệ ở một mức giá cụ thể hoặc tốt hơn. Lệnh này giúp kiểm soát giá mà tôi muốn giao dịch và tránh được rủi ro từ slippage.

Khi tôi muốn mua cặp USD/JPY ở mức giá thấp hơn giá hiện tại, Nhao đặt một lệnh giới hạn mua. Nếu giá giảm xuống mức tôi đã đặt, lệnh sẽ được thực hiện, giúp tôi mua vào với mức giá mong muốn.

15. Giá Ask và Bid

Giá Ask là giá mà bạn có thể mua một cặp tiền tệ, trong khi giá Bid là giá mà bạn có thể bán. Sự chênh lệch giữa hai giá này chính là spread. Ví dụ, nếu giá Ask của cặp EUR/USD là 1.1234 và giá Bid là 1.1232, thì spread là 2 pip.

16. Phí Commission

Phí Commission là phí giao dịch mà một số nhà môi giới (broker) tính thêm ngoài spread. Phí này thường là một khoản phí cố định hoặc tỷ lệ phần trăm của số tiền giao dịch.

17. Phí Swap

Phí Swap là phí hoặc lãi suất mà bạn phải trả hoặc nhận khi giữ một vị thế qua đêm. Phí này phụ thuộc vào lãi suất của các loại tiền tệ trong cặp mà bạn đang giao dịch.

18. Khoảng trống GAP

GAP là khoảng trống giữa giá đóng cửa của phiên giao dịch trước và giá mở cửa của phiên giao dịch kế tiếp. GAP thường xuất hiện khi có tin tức lớn hoặc sự kiện quan trọng ngoài giờ giao dịch chính.

19. Điểm vào lệnh (Entry)

Điểm vào lệnh (entry) là mức giá mà bạn bắt đầu một giao dịch. Xác định đúng điểm vào lệnh giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

20. Long và Short (buy và sell)

Long là lệnh mua với kỳ vọng giá sẽ tăng, trong khi Short là lệnh bán với kỳ vọng giá sẽ giảm. Ví dụ, nếu bạn mở lệnh Long cặp EUR/USD, bạn kỳ vọng đồng Euro sẽ tăng giá so với đồng Đô la Mỹ.

21. Hedging

Hedging là chiến lược giảm thiểu rủi ro bằng cách mở các vị thế đối lập trên cùng một tài sản hoặc các tài sản tương quan.

22. Báo giá lại (Requote)

Requote xảy ra khi giá thị trường thay đổi quá nhanh và nhà môi giới không thể thực hiện lệnh của bạn ở giá yêu cầu ban đầu. Khi đó, bạn sẽ nhận được một báo giá mới và quyết định có chấp nhận hay không.

23. Market Execution và Instant Execution

Market Execution là phương thức thực hiện lệnh tại giá thị trường hiện tại, có thể khác với giá bạn yêu cầu. Instant Execution là phương thức thực hiện lệnh ngay tại giá bạn yêu cầu, hoặc không thực hiện lệnh nếu giá thay đổi.

hình ảnh minh họa khái niệm đòn bẩy và ký quỹ trong giao dịch Forex

Trong phần tiếp theo, Nhao sẽ giới thiệu về các thuật ngữ phân tích kỹ thuật như xu hướng (trend), hỗ trợ và kháng cự (support and resistance), mô hình nến Nhật (candlestick patterns), và chỉ báo kỹ thuật (technical indicators). Hãy tiếp tục theo dõi để nắm vững các kiến thức cần thiết trong Forex!

Các Thuật Ngữ Về Phân Tích Kỹ Thuật Trong Forex

Phân tích kỹ thuật là phương pháp dự đoán biến động giá bằng cách sử dụng biểu đồ, chỉ báo, và mô hình giá. Dưới đây là các thuật ngữ cơ bản mà bạn cần hiểu để áp dụng hiệu quả:

1. Trend (Xu hướng)

Xu hướng là hướng di chuyển chính của giá trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Uptrend (Xu hướng tăng): Giá liên tục tạo đỉnh cao hơn và đáy cao hơn.
  • Downtrend (Xu hướng giảm): Giá liên tục tạo đỉnh thấp hơn và đáy thấp hơn.
  • Sideway (Đi ngang): Giá dao động trong một phạm vi mà không có xu hướng rõ ràng.

2. Support (Hỗ trợ)

Mức giá mà tại đó lực mua đủ mạnh để ngăn giá giảm sâu hơn, khiến giá có xu hướng bật tăng.

3. Resistance (Kháng cự)

Mức giá mà tại đó lực bán đủ mạnh để ngăn giá tăng cao hơn, khiến giá có xu hướng giảm lại.

4. Breakout (Phá vỡ)

Breakout xảy ra khi giá vượt qua mức hỗ trợ hoặc kháng cự, thường dẫn đến biến động mạnh theo hướng phá vỡ.

5. Pullback (Hồi giá)

Pullback là hiện tượng giá tạm thời đi ngược lại xu hướng chính trước khi tiếp tục xu hướng đó.

6. Candlestick (Nến Nhật)

Candlestick là cách biểu diễn biến động giá trong một khung thời gian cụ thể. Mỗi cây nến bao gồm:

  • Thân nến (Body): Biểu thị giá mở cửa và đóng cửa.
  • Bóng nến (Wick/Shadow): Biểu thị mức giá cao nhất và thấp nhất.

7. Chart Patterns (Mô hình giá)

Mô hình giá là các hình dạng đặc trưng trên biểu đồ, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo:

  • Mô hình tiếp diễn: Cờ (Flag), tam giác (Triangle).
  • Mô hình đảo chiều: Vai đầu vai (Head and Shoulders), hai đáy (Double Bottom).

8. Indicators (Chỉ báo kỹ thuật)

Chỉ báo kỹ thuật là các công cụ giúp phân tích xu hướng, động lượng, hoặc sức mạnh thị trường. Các loại phổ biến:

  • MA (Moving Average): Đường trung bình giá, dùng để xác định xu hướng.
  • RSI (Relative Strength Index): Chỉ số sức mạnh tương đối, đo mức độ quá mua/quá bán.
  • MACD (Moving Average Convergence Divergence): Chỉ báo đo độ mạnh yếu và tín hiệu đảo chiều của xu hướng.

9. Oscillators (Dao động)

Các chỉ báo dao động như RSI, Stochastic, và MACD giúp nhận biết quá mua (Overbought) hoặc quá bán (Oversold) để tìm điểm vào/ra lệnh.

10. Fibonacci Retracement

Fibonacci Retracement là công cụ dùng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự dựa trên tỷ lệ Fibonacci (0.236, 0.382, 0.618, 0.786).

11. Volume (Khối lượng giao dịch)

Khối lượng giao dịch đo lường số lượng giao dịch được thực hiện trong một khoảng thời gian. Khối lượng cao thường xác nhận xu hướng mạnh.

12. Divergence (Phân kỳ)

Phân kỳ xảy ra khi hành động giá và chỉ báo kỹ thuật di chuyển ngược nhau, cho thấy khả năng xu hướng hiện tại có thể đảo chiều:

  • Phân kỳ dương: Giá giảm nhưng chỉ báo tăng.
  • Phân kỳ âm: Giá tăng nhưng chỉ báo giảm.

13. Moving Averages (Đường trung bình)

Đường trung bình là công cụ làm mượt hành động giá để xác định xu hướng. Có hai loại phổ biến:

  • SMA (Simple Moving Average): Đường trung bình đơn giản.
  • EMA (Exponential Moving Average): Đường trung bình hàm mũ, nhạy hơn với giá mới.

14. Bollinger Bands

Bollinger Bands là chỉ báo bao gồm một đường trung bình và hai dải biên trên/dưới, dùng để đo độ biến động giá. Giá chạm biên trên hoặc dưới thường báo hiệu sự điều chỉnh.

15. ATR (Average True Range)

ATR đo lường độ biến động trung bình của giá trong một khoảng thời gian nhất định, giúp xác định mức Stop Loss hợp lý.

16. Pivot Points (Điểm xoay)

Pivot Points là mức giá quan trọng được tính toán để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự trong ngày.

17. Trendline (Đường xu hướng)

Trendline là đường nối các đỉnh hoặc đáy liên tiếp để xác định xu hướng chính của giá.

18. Backtesting

Backtesting là việc kiểm tra hiệu quả của chiến lược giao dịch bằng cách áp dụng nó trên dữ liệu giá trong quá khứ.

19. Overbought (Quá mua) và Oversold (Quá bán)

  • Overbought: Giá tăng quá mức và có khả năng giảm.
  • Oversold: Giá giảm quá mức và có khả năng tăng.

20. Stop Hunting

Stop Hunting là hiện tượng giá di chuyển đến mức Stop Loss của nhiều trader trước khi quay lại xu hướng chính.

Hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn phân tích biểu đồ và sử dụng chỉ báo kỹ thuật chính xác hơn. Phân tích kỹ thuật là một công cụ, nhưng chính kiến thức và sự kỷ luật sẽ quyết định thành công của bạn!

Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Chiến Lược Giao Dịch Forex

Để xây dựng và thực hiện một chiến lược giao dịch Forex hiệu quả, bạn cần nắm vững các thuật ngữ sau. Đây là những “mảnh ghép” quan trọng giúp bạn định hình kế hoạch giao dịch và quản lý rủi ro.

1. Price Action (Hành động giá)

Price Action là chiến lược dựa hoàn toàn vào chuyển động giá trên biểu đồ, không cần sử dụng các chỉ báo phức tạp. Các nhà giao dịch Price Action thường phân tích mô hình nến, mức hỗ trợ, kháng cự để ra quyết định.

2. Scalping

Scalping là chiến lược giao dịch ngắn hạn, nơi bạn mở và đóng lệnh trong vài giây hoặc vài phút để kiếm lợi nhuận nhỏ từ biến động giá nhỏ. Đây là cách giao dịch cực nhanh và đòi hỏi phản xạ tốt.

3. Day Trading (Giao dịch trong ngày)

Day Trading là kiểu giao dịch mà bạn mở và đóng lệnh trong cùng một ngày, không giữ lệnh qua đêm. Mục tiêu là tận dụng các biến động giá ngắn hạn trong ngày.

4. Swing Trading

Swing Trading là chiến lược giao dịch trung hạn, nơi bạn giữ lệnh trong vài ngày đến vài tuần để tận dụng các đợt sóng giá lớn. Phù hợp với người không muốn nhìn màn hình liên tục.

5. Position Trading

Position Trading là kiểu giao dịch dài hạn, giữ lệnh trong vài tháng đến vài năm. Đây là chiến lược phù hợp với những người thích phân tích cơ bản và theo dõi xu hướng kinh tế lớn.

6. Trend Following (Đi theo xu hướng)

Đây là chiến lược giao dịch dựa trên nguyên tắc “Trend is your friend” (Xu hướng là bạn của bạn). Nhà giao dịch tìm cách mua trong xu hướng tăng và bán trong xu hướng giảm.

7. Counter-Trend Trading (Giao dịch ngược xu hướng)

Ngược với Trend Following, đây là chiến lược giao dịch chống lại xu hướng chính, nhằm bắt các điểm đảo chiều. Nghe thì hấp dẫn, nhưng không dành cho tay mơ đâu nhé!

8. Breakout Trading (Giao dịch phá vỡ)

Breakout Trading là chiến lược giao dịch dựa trên sự phá vỡ mức hỗ trợ, kháng cự, hoặc các mô hình giá quan trọng. Khi giá vượt qua các mức này, thường sẽ xuất hiện các đợt biến động mạnh.

9. Risk-Reward Ratio (Tỷ lệ rủi ro – lợi nhuận)

Đây là tỷ lệ giữa số tiền bạn sẵn sàng rủi ro so với lợi nhuận kỳ vọng từ một giao dịch. Tỷ lệ phổ biến là 1:2 (mỗi 1 USD rủi ro có thể mang lại 2 USD lợi nhuận).

10. Risk Management (Quản lý rủi ro)

Quản lý rủi ro là tập hợp các nguyên tắc giúp bạn bảo vệ vốn, bao gồm việc đặt lệnh Stop Loss, quản lý khối lượng giao dịch (Lot size), và không rủi ro quá 1-2% tài khoản cho mỗi lệnh.

11. Stop Loss (SL) và Take Profit (TP)

  • Stop Loss (SL): Lệnh tự động đóng giao dịch để giới hạn mức lỗ.
  • Take Profit (TP): Lệnh tự động đóng giao dịch khi đạt được mức lợi nhuận mục tiêu.

12. Hedging (Giao dịch phòng ngừa rủi ro)

Hedging là chiến lược mở hai vị thế ngược nhau trên cùng một cặp tiền hoặc cặp khác liên quan, để giảm thiểu rủi ro biến động giá.

13. Leverage (Đòn bẩy)

Đòn bẩy giúp bạn giao dịch khối lượng lớn hơn số vốn thực tế. Đây là con dao hai lưỡi – nếu thắng bạn lời lớn, nhưng thua cũng dễ “cháy tài khoản”.

14. Lot Size (Khối lượng giao dịch)

Lot size quyết định số tiền bạn giao dịch trên thị trường. Hiểu đúng và chọn kích thước lot phù hợp với chiến lược sẽ giúp bạn tránh bị “quá tay”.

15. Backtesting (Kiểm tra chiến lược quá khứ)

Backtesting là việc thử nghiệm chiến lược giao dịch của bạn trên dữ liệu giá trong quá khứ để kiểm tra tính hiệu quả trước khi áp dụng vào thực tế.

Hiểu rõ các thuật ngữ này giúp bạn tự tin hơn khi lập kế hoạch giao dịch và tránh các quyết định thiếu cân nhắc. Nhớ nhé, chiến lược tốt là chiếc la bàn, còn kiến thức là ngọn đèn soi đường của bạn!

Thuật ngữ về Quản Lý Vốn trong Forex

Quản lý vốn là yếu tố sống còn để tồn tại và phát triển trong thị trường Forex. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng liên quan đến quản lý vốn mà bạn cần nắm:

1. Risk Management (Quản lý rủi ro)

Quản lý rủi ro là việc xác định và kiểm soát mức độ rủi ro bạn sẵn sàng chấp nhận trong mỗi giao dịch. Đây là nền tảng để bảo vệ tài khoản giao dịch khỏi “bốc hơi”.

2. Position Sizing (Kích thước vị thế)

Đây là thuật ngữ chỉ việc xác định khối lượng giao dịch (Lot Size) phù hợp với tài khoản và chiến lược của bạn. Công thức phổ biến là:

Khối lượng giao dịch = Số tiền rủi ro / (Stop Loss x Giá trị mỗi Pip)

3. Risk-Reward Ratio (Tỷ lệ Rủi ro – Lợi nhuận)

Tỷ lệ này so sánh mức rủi ro bạn chấp nhận với mức lợi nhuận kỳ vọng. Ví dụ: Nếu rủi ro là 50 USD và lợi nhuận kỳ vọng là 150 USD, tỷ lệ là 1:3.

  • Tỷ lệ phổ biến: 1:2 hoặc 1:3.
  • Lưu ý: Không nên chấp nhận tỷ lệ thấp hơn 1:1.

4. Stop Loss (Lệnh cắt lỗ)

Lệnh Stop Loss tự động đóng giao dịch khi giá đi ngược hướng, giúp bạn hạn chế mức lỗ tối đa. Đây là công cụ quan trọng nhất để kiểm soát rủi ro.

5. Take Profit (Lệnh chốt lời)

Lệnh Take Profit tự động đóng giao dịch khi đạt mức lợi nhuận mong muốn. Kết hợp Stop Loss và Take Profit giúp bạn giao dịch có kỷ luật và không bị cảm xúc chi phối.

6. Drawdown

Drawdown là mức sụt giảm vốn tối đa trong tài khoản từ đỉnh cao nhất đến đáy thấp nhất trong một khoảng thời gian.

  • Drawdown càng thấp, khả năng bảo toàn vốn càng tốt.

7. Equity (Vốn chủ sở hữu)

Equity là số tiền thực bạn có trong tài khoản, bao gồm cả số dư tài khoản và lợi nhuận/lỗ từ các giao dịch đang mở.

8. Balance (Số dư tài khoản)

Balance là số tiền trong tài khoản không tính lợi nhuận/lỗ của các giao dịch đang mở. Đây là con số cố định cho đến khi lệnh được đóng.

9. Margin (Ký quỹ)

Margin là số tiền bạn cần đặt cọc để mở một giao dịch. Đây là khoản “đặt trước” do broker giữ, không phải khoản phí bạn phải trả.

10. Free Margin (Ký quỹ khả dụng)

Free Margin là số tiền chưa bị sử dụng để ký quỹ, bạn có thể dùng để mở thêm lệnh. Công thức:

Free Margin = Equity – Margin

11. Margin Call

Margin Call xảy ra khi vốn chủ sở hữu (Equity) giảm xuống dưới mức ký quỹ yêu cầu, khiến broker cảnh báo bạn bổ sung tiền hoặc đóng lệnh. Không muốn nhận Margin Call? Hãy quản lý vốn chặt chẽ!

12. Leverage (Đòn bẩy)

Leverage là công cụ giúp bạn giao dịch khối lượng lớn hơn số vốn thực có. Ví dụ: Với đòn bẩy 1:100, bạn chỉ cần 1 USD để giao dịch khối lượng 100 USD.

  • Đòn bẩy cao giúp tăng lợi nhuận, nhưng cũng tăng rủi ro cháy tài khoản.

13. Lot Size (Khối lượng giao dịch)

Lot Size là kích thước lệnh giao dịch:

  • 1 Standard Lot: 100.000 đơn vị tiền tệ cơ sở.
  • 1 Mini Lot: 10.000 đơn vị.
  • 1 Micro Lot: 1.000 đơn vị.
    Khối lượng giao dịch nên được tính toán dựa trên rủi ro tối đa mà bạn có thể chấp nhận.

14. Risk Per Trade (Rủi ro trên mỗi giao dịch)

Đây là tỷ lệ % số vốn bạn chấp nhận rủi ro trong một lệnh giao dịch.

  • Quy tắc vàng: Không rủi ro quá 1-2% tài khoản trong mỗi giao dịch.

15. Compounding (Lãi kép)

Compounding là chiến lược tăng trưởng tài khoản bằng cách tái đầu tư lợi nhuận. Với lãi kép, lợi nhuận từ mỗi giao dịch thành công được cộng thêm vào vốn ban đầu, giúp tài khoản phát triển nhanh hơn theo thời gian.

16. Risk Appetite (Khẩu vị rủi ro)

Đây là mức độ rủi ro mà bạn cảm thấy thoải mái khi giao dịch. Mỗi người có khẩu vị rủi ro khác nhau, tùy thuộc vào kinh nghiệm và mục tiêu tài chính.

Hiểu và áp dụng tốt các thuật ngữ quản lý vốn này giúp bạn giao dịch an toàn hơn, bảo toàn tài khoản và giảm nguy cơ “cháy sạch” khi thị trường biến động mạnh. Nhớ nhé, giao dịch là một cuộc chơi dài hạn, không phải trò xổ số may rủi!

Thuật ngữ về Tâm Lý Giao Dịch trong Forex

Tâm lý giao dịch là một phần quan trọng nhưng thường bị xem nhẹ trong hành trình của các trader. Hiểu và quản lý tốt yếu tố tâm lý giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và tránh những sai lầm do cảm xúc chi phối. Dưới đây là các thuật ngữ quan trọng về tâm lý giao dịch mà bạn cần nắm:

1. Fear (Sợ hãi)

Sợ hãi là cảm giác lo lắng về việc mất tiền hoặc thua lỗ, thường dẫn đến việc không dám vào lệnh, chốt lời sớm, hoặc cắt lỗ sai thời điểm. Đừng để nỗi sợ làm bạn bỏ lỡ cơ hội!

2. Greed (Lòng tham)

Lòng tham khiến bạn muốn kiếm được nhiều hơn nữa, thường dẫn đến việc không chốt lời kịp thời hoặc mở lệnh quá lớn so với khả năng vốn. Lòng tham là nguyên nhân hàng đầu của “cháy tài khoản”.

3. Overtrading (Giao dịch quá mức)

Overtrading xảy ra khi bạn giao dịch với khối lượng hoặc tần suất quá cao, thường do muốn gỡ lỗ nhanh hoặc bị cuốn theo cảm xúc của thị trường. Điều này thường dẫn đến quyết định thiếu suy nghĩ và lỗ lớn hơn.

4. Revenge Trading (Giao dịch trả thù)

Revenge Trading là hành vi giao dịch với tâm lý muốn gỡ lại khoản lỗ vừa xảy ra. Đây là một trong những sai lầm nghiêm trọng nhất, vì nó dẫn đến quyết định nóng vội, thiếu kỷ luật.

5. FOMO (Fear of Missing Out)

FOMO là nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội, khiến bạn vội vã vào lệnh mà không có kế hoạch rõ ràng, đặc biệt khi thấy giá tăng hoặc giảm mạnh. Kết quả thường là lệnh sai hướng và lỗ nặng.

6. Euphoria (Hưng phấn)

Hưng phấn xảy ra sau khi bạn liên tục thắng lệnh và cảm thấy mình không thể thua. Tâm lý này dễ dẫn đến việc tăng khối lượng giao dịch hoặc bỏ qua nguyên tắc quản lý vốn, dẫn đến những cú “ngã đau”.

7. Patience (Kiên nhẫn)

Kiên nhẫn là khả năng chờ đợi cơ hội tốt nhất để vào lệnh hoặc giữ lệnh đủ lâu để đạt mục tiêu. Kiên nhẫn là một trong những phẩm chất quan trọng nhất của trader thành công.

8. Discipline (Kỷ luật)

Kỷ luật là sự tuân thủ kế hoạch giao dịch và nguyên tắc quản lý vốn, bất kể cảm xúc cá nhân. Thiếu kỷ luật thường dẫn đến những quyết định thiếu logic và lỗ lớn.

9. Confirmation Bias (Thiên kiến xác nhận)

Thiên kiến xác nhận là khuynh hướng chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm cá nhân, bỏ qua những tín hiệu thị trường đi ngược lại ý kiến đó. Điều này khiến bạn dễ mắc sai lầm khi giao dịch.

10. Loss Aversion (Ác cảm với thua lỗ)

Loss Aversion là tâm lý sợ lỗ hơn là muốn lời, dẫn đến việc không dám cắt lỗ hoặc chốt lời quá sớm. Điều này làm ảnh hưởng đến lợi nhuận tổng thể.

11. Impulse Trading (Giao dịch bốc đồng)

Impulse Trading là việc mở lệnh mà không có kế hoạch hay phân tích rõ ràng, chỉ dựa vào cảm xúc tức thời hoặc tín hiệu thị trường ngẫu nhiên. Đây là cách nhanh nhất để mất tiền.

12. Risk Tolerance (Khả năng chịu rủi ro)

Risk Tolerance là mức độ rủi ro bạn có thể chấp nhận mà không bị căng thẳng quá mức. Hiểu rõ khả năng chịu rủi ro giúp bạn chọn chiến lược và khối lượng giao dịch phù hợp.

13. Emotional Resilience (Khả năng chịu đựng cảm xúc)

Khả năng chịu đựng cảm xúc là khả năng giữ bình tĩnh và tiếp tục tuân theo kế hoạch giao dịch dù thua lỗ hoặc thị trường biến động mạnh.

14. Trading Psychology (Tâm lý giao dịch)

Tâm lý giao dịch là tập hợp các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi của trader, bao gồm cả cảm xúc, suy nghĩ và phản ứng trước thắng/thua.

15. Tunnel Vision (Tầm nhìn hạn hẹp)

Đây là hiện tượng khi bạn chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của thị trường, chẳng hạn như giá đi ngược lệnh, mà không nhìn thấy bức tranh toàn cảnh. Điều này dễ dẫn đến quyết định sai lầm.

16. Confidence (Sự tự tin)

Sự tự tin đến từ việc nắm rõ chiến lược giao dịch và có kinh nghiệm thực chiến. Tự tin giúp bạn ra quyết định dứt khoát, nhưng quá tự tin lại dẫn đến sai lầm.

Hiểu rõ những thuật ngữ này giúp bạn nhận diện và kiểm soát cảm xúc trong quá trình giao dịch. Forex không chỉ là trò chơi của số liệu, mà còn là bài kiểm tra bản lĩnh của tâm trí! Hãy rèn luyện tâm lý vững vàng để đi xa hơn trong thị trường này.

Các thuật ngữ khác trong Forex

39. Nhà tạo lập thị trường (Market maker)

Market maker là các nhà môi giới hoặc tổ chức tài chính cung cấp thanh khoản cho thị trường bằng cách sẵn sàng mua và bán một cặp tiền tệ bất kỳ lúc nào.

40. Broker

Broker là nhà môi giới giúp kết nối các nhà giao dịch với thị trường. Các broker có thể là Market Maker hoặc ECN/STP (Electronic Communication Network/Straight Through Processing).

41. Nền tảng giao dịch

Nền tảng giao dịch là phần mềm mà bạn sử dụng để giao dịch Forex. Các nền tảng phổ biến bao gồm MetaTrader 4 (MT4), MetaTrader 5 (MT5), và cTrader.

42. Bear và Bull (Bearish/Bullish)

Bear (Bearish) chỉ xu hướng giảm giá, trong khi Bull (Bullish) chỉ xu hướng tăng giá. Các thuật ngữ này xuất phát từ hành vi của gấu (bear) và bò tót (bull).

43. Sideway

Sideway là khi thị trường không có xu hướng rõ ràng và giá dao động trong một khoảng hẹp.

44. Copy Trade (Social Trading)

Copy Trade cho phép bạn sao chép các giao dịch của các trader thành công khác. Điều này giúp bạn tham gia vào thị trường mà không cần phải có nhiều kinh nghiệm.

45. Cable/Loonie/Kiwi

Cable là biệt danh của cặp GBP/USD, Loonie là biệt danh của cặp USD/CAD, và Kiwi là biệt danh của cặp NZD/USD.

46. Cashback/Rebate

Cashback hoặc Rebate là khoản tiền hoàn lại từ nhà môi giới cho các giao dịch đã thực hiện.

47. CFD (Hợp đồng chênh lệch)

CFD là công cụ tài chính cho phép bạn giao dịch dựa trên sự chênh lệch giá của tài sản cơ bản mà không cần sở hữu tài sản đó.

48. cTrader

cTrader là một nền tảng giao dịch phổ biến với nhiều tính năng mạnh mẽ dành cho các trader chuyên nghiệp.

49. MetaTrader

MetaTrader là nền tảng giao dịch phổ biến nhất với hai phiên bản chính là MetaTrader 4 (MT4)MetaTrader 5 (MT5).

50. Day Trading

Day Trading là chiến lược giao dịch trong ngày, nơi các vị thế được mở và đóng trong cùng một ngày.

51. Scalping

Scalping là chiến lược giao dịch trong ngắn hạn, tập trung vào việc kiếm lợi nhuận nhỏ từ nhiều giao dịch trong ngày.

52. Swing Trading

Swing Trading là chiến lược giữ vị thế trong vài ngày đến vài tuần, tận dụng các dao động giá ngắn hạn.

53. Demo Account

Demo Account là tài khoản giao dịch ảo, cho phép bạn thực hành giao dịch mà không phải rủi ro tiền thật.

54. Dump/Pump

Dump là hành động bán tháo, dẫn đến giá giảm mạnh. Pump là hành động mua vào mạnh mẽ, dẫn đến giá tăng đột biến.

55. Equity & Balance

Equity là tổng giá trị tài sản hiện tại trong tài khoản giao dịch, bao gồm cả lãi/lỗ chưa thực hiện. Balance là số dư tài khoản không bao gồm lãi/lỗ chưa thực hiện.

56. FED

FED là Cục Dự trữ Liên bang Mỹ, cơ quan quản lý chính sách tiền tệ của Hoa Kỳ.

57. Floating Profit/Loss

Floating Profit/Loss là lãi hoặc lỗ chưa thực hiện từ các vị thế mở hiện tại.

58. Free Margin

Free Margin là số tiền trong tài khoản có sẵn để mở các vị thế mới. Nó được tính bằng cách lấy Equity trừ đi Margin đã sử dụng.

59. Phân tích cơ bản

Phân tích cơ bản tập trung vào các yếu tố kinh tế, tài chính và chính trị để đánh giá giá trị và triển vọng của một cặp tiền tệ.

60. Phân tích kỹ thuật

Phân tích kỹ thuật sử dụng các biểu đồ giá và công cụ phân tích để dự đoán xu hướng giá trong tương lai.

61. Giao dịch tin tức

Giao dịch tin tức là chiến lược giao dịch dựa trên các sự kiện và tin tức kinh tế quan trọng.

62. HFT (High Frequency Trading)

HFT là chiến lược giao dịch tần suất cao, sử dụng các thuật toán phức tạp để thực hiện nhiều giao dịch trong thời gian ngắn.

63. Liquidity

Liquidity là tính thanh khoản của một tài sản, cho biết mức độ dễ dàng mà tài sản có thể được mua hoặc bán mà không làm thay đổi giá của nó.

64. Margin Call

Margin Call xảy ra khi tài khoản giao dịch của bạn không đủ ký quỹ để duy trì các vị thế mở, buộc bạn phải nạp thêm tiền hoặc đóng một số vị thế.

65. Price Action

Price Action là phương pháp phân tích kỹ thuật dựa trên hành động giá mà không sử dụng các chỉ báo phức tạp.

66. V-Shaped Recovery

V-Shaped Recovery là mô hình phục hồi kinh tế hoặc giá tài sản, trong đó giá giảm mạnh và sau đó phục hồi nhanh chóng, tạo thành hình chữ V trên biểu đồ.

Trong phần cuối cùng, Nhao sẽ tổng kết lại các thuật ngữ quan trọng đã đề cập và đưa ra một số lời khuyên hữu ích cho người mới bắt đầu giao dịch Forex. Hãy tiếp tục theo dõi để hoàn thiện kiến thức cần thiết trong Forex!

Tóm tắt các thuật ngữ quan trọng

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về nhiều thuật ngữ quan trọng trong Forex mà mọi trader cần biết để có thể giao dịch hiệu quả và an toàn. Dưới đây là tổng kết các thuật ngữ chính:

  • Cặp tiền tệ (Currency Pair): Ví dụ, EUR/USD, GBP/USD.
  • Pip: Đơn vị đo lường sự thay đổi nhỏ nhất trong tỷ giá của một cặp tiền tệ.
  • Spread: Sự chênh lệch giữa giá mua (ask) và giá bán (bid).
  • Đòn bẩy tài chính (Leverage): Công cụ giúp khuếch đại khả năng sinh lời nhưng cũng tăng rủi ro.
  • Ký quỹ (Margin): Số tiền cần đặt cọc để mở và duy trì một vị thế giao dịch.
  • Lệnh dừng lỗ (Stop Loss): Lệnh tự động đóng vị thế khi giá đạt đến mức thua lỗ xác định trước.
  • Lệnh chốt lời (Take Profit): Lệnh tự động đóng vị thế khi giá đạt đến mức lợi nhuận xác định trước.
  • Xu hướng (Trend): Hướng đi của thị trường trong một khoảng thời gian.
  • Hỗ trợ và kháng cự (Support and Resistance): Các mức giá mà tại đó giá có xu hướng dừng lại hoặc đảo chiều.
  • Mô hình nến Nhật (Candlestick Patterns): Các mẫu hình nến giúp dự đoán xu hướng giá.
  • Chỉ báo kỹ thuật (Technical Indicators): Các công cụ phân tích sử dụng dữ liệu giá và khối lượng giao dịch.
  • Quản lý rủi ro (Risk Management): Các chiến lược để bảo vệ vốn đầu tư.
  • Kế hoạch giao dịch (Trading Plan): Tài liệu chi tiết ghi lại chiến lược và các quy tắc giao dịch.
  • Tâm lý thị trường (Market Sentiment): Cảm nhận của các nhà giao dịch về thị trường.
  • Giao dịch theo cảm xúc (Emotional Trading): Giao dịch dựa trên cảm xúc thay vì phân tích hợp lý.
  • Lot: Đơn vị đo lường tiêu chuẩn trong giao dịch Forex.
  • Volume giao dịch (Trading Volume): Tổng số lượng giao dịch của một cặp tiền tệ trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Slippage: Sự chênh lệch giữa giá đặt lệnh và giá thực tế khi lệnh được thực hiện.
  • Lệnh thị trường (Market Order): Lệnh mua hoặc bán ngay lập tức ở mức giá hiện tại trên thị trường.
  • Lệnh giới hạn (Limit Order): Lệnh mua hoặc bán một cặp tiền tệ ở một mức giá cụ thể hoặc tốt hơn.

Kết luận: Nắm Rõ Thuật Ngữ Forex, Tự Tin Giao Dịch

Hiểu rõ các thuật ngữ trong Forex không chỉ giúp bạn đọc hiểu thị trường dễ dàng hơn, mà còn là nền tảng để bạn xây dựng chiến lược giao dịch hiệu quả và quản lý rủi ro chặt chẽ. Forex không khó, nhưng thiếu kiến thức thì chắc chắn sẽ khó thành công.

Hãy coi các thuật ngữ là “từ điển sống” của một trader chuyên nghiệp. Dành thời gian học và áp dụng chúng một cách cẩn thận, bạn sẽ có lợi thế lớn khi bước vào thế giới đầy thử thách nhưng cũng rất hấp dẫn này. Nhớ nhé, kiến thức vững vàng là vũ khí tốt nhất của bạn trong cuộc chiến với thị trường!

Còn bây giờ, hãy tự tin giao dịch và từng bước chinh phục những mục tiêu tài chính của mình. Chúc bạn thành công!

Từ khóa tìm kiếm

  • thuật ngữ trong forex, các thuật ngữ trong forex
  • định nghĩa các thuật ngữ trong forex, các thuật ngữ cơ bản trong forex, thuật ngữ forex là gì

Bạn thấy bài viết của NhaoTrading hữu ích không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá nó!

Đánh giá trung bình 5 / 5. Lượt Vote: 23

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài viết này.


Tác giả bài viết!

Ảnh đại diện NhaoTrading