Chào các bạn, lại là Nhao đây. Hôm nay, tôi sẽ chia sẻ với các bạn về một chủ đề cực kỳ quan trọng đối với mọi trader: cách tính pip và lot trong forex.
Khi bước chân vào thế giới forex, hai khái niệm pip và lot sẽ xuất hiện khắp nơi, khiến bạn cảm thấy như đang lạc vào một lớp học toán cao cấp. Nhưng đừng lo, hiểu và tính toán chúng thực ra không hề phức tạp như bạn nghĩ. Đó là những viên gạch đầu tiên để xây dựng nền tảng vững chắc trong giao dịch. Nếu không nắm rõ, bạn dễ rơi vào tình trạng giao dịch “mù quáng”, không biết lời hay lỗ, và thậm chí đặt tài khoản của mình vào rủi ro không đáng có.
Trong bài viết này, Nhao sẽ cầm tay chỉ việc, để anh em, nhất là mấy “tấm chiếu mới”, không còn phải “mò mẫm trong đêm” như tôi ngày xưa nữa. Nắm vững được Pip và Lot, anh em sẽ biết cách tính toán rủi ro, đặt mục tiêu lợi nhuận, và quan trọng nhất là không bị thị trường nó “dắt mũi” một cách dễ dàng. Vào việc luôn cho nó nóng, anh em nhỉ!
Nội dung
1. Pip và Lot trong Forex là gì??
1.1. Pip trong giao dịch Forex là gì?
Pip (Percentage in Point) là đơn vị nhỏ nhất để đo sự thay đổi giá trong thị trường forex. Hiểu nôm na, pip giống như “đơn vị cm” khi bạn đo chiều dài vậy, nhưng trong trường hợp này là đo mức dao động của giá tiền tệ.
- 
Với hầu hết các cặp tiền (ví dụ EUR/USD, GBP/USD, AUD/USD): Pip là chữ số thập phân thứ TƯ sau dấu phẩy. - 
Ví dụ: Giá EUR/USD từ 1.0850 nhảy lên 1.0851 => Tăng 1 Pip. 
- 
Giá GBP/USD từ 1.2735 rớt xuống 1.2730 => Giảm 5 Pips. 
 
- 
- 
Đặc biệt với các cặp có đồng JPY (Yên Nhật) đứng sau (ví dụ USD/JPY, EUR/JPY, GBP/JPY): Pip là chữ số thập phân thứ HAI sau dấu phẩy. - 
Ví dụ: Giá USD/JPY từ 157.30 nhảy lên 157.35 => Tăng 5 Pips. 
- 
Giá EUR/JPY từ 170.88 rớt xuống 170.80 => Giảm 8 Pips. 
- 
“Tại sao lại có sự khác biệt này? Đơn giản là vì giá trị của đồng Yên nó nhỏ hơn nhiều so với mấy đồng kia, nên người ta quy ước vậy cho nó dễ nhìn, dễ tính thôi anh em ạ.” 
 
- 
Pipette (Fractional Pip / Điểm phần lẻ) – Thằng “Em” của Pip:
Bây giờ nhiều sàn nó “hiện đại” hơn, nó hiển thị thêm một con số nữa sau Pip, gọi là Pipette. Thằng này bằng 1/10 Pip.
- 
Với các cặp tiền thông thường: Pipette là chữ số thập phân thứ NĂM. - 
Ví dụ: EUR/USD hiển thị 1.08505. Số 5 cuối cùng đó là Pipette. Nếu nó nhảy lên 1.08507 là tăng 0.2 Pip (hoặc 2 Pipettes). 
 
- 
- 
Với các cặp JPY: Pipette là chữ số thập phân thứ BA. - 
Ví dụ: USD/JPY hiển thị 157.305. Số 5 cuối cùng đó là Pipette. 
 
- 
Ngày xưa tôi mới chơi, nhìn cái bảng giá MT4 nó có 5 số sau dấu phẩy cũng hoang mang vãi. Cứ tưởng sàn nó bị lỗi hay mình nhìn nhầm. Hóa ra là có thêm thằng Pipette này. Anh em newbie để ý nhé, không lại cuống lên!

1.2. Lot trong giao dịch forex là gì?
Lot là đơn vị khối lượng giao dịch trong forex, tương tự như bạn mua rau thì tính bằng “cân” hay mua xăng thì tính bằng “lít”. Trong forex, lot giúp bạn xác định bạn đang giao dịch với số lượng tiền lớn hay nhỏ.
Tại sao phải có Lot?
Anh em tưởng tượng nếu không có Lot, mỗi người vào lệnh một kiểu, người thì “Tôi muốn mua 137 EUR”, người thì “Tôi bán 569.5 USD”. Loạn hết cả lên! Sàn nó biết đường nào mà khớp lệnh, thị trường nó biết đường nào mà “tiêu hóa”?
Lot ra đời để tiêu chuẩn hóa khối lượng giao dịch. Nó giúp cho việc mua bán trở nên dễ dàng, thanh khoản tốt hơn.
Phân hạng các loại Lot:
Có 3 loại lot chính:
- 
Standard Lot (Lot Tiêu chuẩn): - 
Giá trị: 100,000 đơn vị tiền tệ cơ sở. 
- 
Ví dụ: 1 Standard Lot EUR/USD = Anh em đang giao dịch 100,000 EUR. 
- 
“Thằng này là ‘anh cả’, dành cho mấy tay to, vốn dày. Newbie mà phang Standard Lot thì coi chừng ‘ra đê’ sớm.” 
 
- 
- 
Mini Lot: - 
Giá trị: 10,000 đơn vị tiền tệ cơ sở. (Bằng 0.1 Standard Lot) 
- 
Ví dụ: 1 Mini Lot EUR/USD = Anh em đang giao dịch 10,000 EUR. 
- 
“Thằng này ‘nhẹ đô’ hơn, phù hợp cho anh em có vốn vừa phải, hoặc muốn thử nghiệm chiến lược.” 
 
- 
- 
Micro Lot: - 
Giá trị: 1,000 đơn vị tiền tệ cơ sở. (Bằng 0.01 Standard Lot) 
- 
Ví dụ: 1 Micro Lot EUR/USD = Anh em đang giao dịch 1,000 EUR. 
- 
Đây! Thằng này là ‘chân ái’ cho newbie đây rồi! Vốn nhỏ, rủi ro thấp, tha hồ mà ‘vọc vạch’, học hỏi. 
 
- 
Lot lớn hay nhỏ ảnh hưởng trực tiếp đến độ lớn của lời lỗ. Cùng một biến động 1 pip, nếu bạn giao dịch 1 standard lot thì giá trị pip lớn hơn nhiều so với mini hay micro lot.

2. Cách tính pip và lot trong giao dịch Forex
2.1. Cách tính pip trong forex
Rồi, biết Pip là gì, Lot là gì rồi. Giờ tới cái phần “hack não” hơn một tí nhưng cực kỳ quan trọng: Một Pip giá chạy thì anh em được (hoặc mất) bao nhiêu tiền? Đây chính là Giá trị Pip (Pip Value).
2.1.1. Công Thức Tính Giá Trị Pip
Giá trị của 1 pip được tính bằng công thức:
Giá trị pip = (1 pip / Tỷ giá hối đoái) × Khối lượng giao dịch
Trong đó:
- 
Số Pip chuẩn thập phân: - 
0.0001 cho hầu hết các cặp tiền. 
- 
0.01 cho các cặp có JPY. 
 
- 
- 
Tỷ giá hối đoái hiện tại: Là tỷ giá của cặp tiền anh em đang xem. 
- 
Khối lượng giao dịch (tính bằng đơn vị tiền tệ cơ sở): - 
1 Standard Lot = 100,000 đơn vị. 
- 
1 Mini Lot (0.1 Lot) = 10,000 đơn vị. 
- 
1 Micro Lot (0.01 Lot) = 1,000 đơn vị. 
 
- 
2.1.2. Ví Dụ
Trường hợp 1: Đồng tiền Định giá (Quote Currency – đồng đứng sau) là USD.
(Ví dụ: EUR/USD, GBP/USD, AUD/USD, NZD/USD)
Đây là trường hợp “dễ thở” nhất.
- 
Với 1 Standard Lot (100,000 đơn vị tiền tệ cơ sở): - 
Giá trị 1 Pip ≈ 10 USD. (Chính xác là 0.0001 * 100,000 = 10 đơn vị Đồng tiền Định giá, mà ở đây Đồng tiền Định giá là USD, nên là 10 USD). 
 
- 
- 
Với 1 Mini Lot (0.1 Lot hay 10,000 đơn vị): - 
Giá trị 1 Pip ≈ 1 USD. 
 
- 
- 
Với 1 Micro Lot (0.01 Lot hay 1,000 đơn vị): - 
Giá trị 1 Pip ≈ 0.1 USD (hay 10 cents). 
 
- 
Ví dụ: Anh em trade 1 Mini Lot EUR/USD. Giá tăng 20 Pips.
=> Lời = 20 Pips * 1 USD/Pip = 20 USD.
Trường hợp 2: Đồng tiền Định giá (Quote Currency) KHÔNG phải là USD, và Đồng tiền Cơ sở (Base Currency – đồng đứng trước) là USD.
(Ví dụ: USD/JPY, USD/CAD, USD/CHF)
- 
Bước 1: Tính giá trị Pip bằng Đồng tiền Định giá (Quote Currency). - 
Công thức: Giá trị Pip (bằng Đồng tiền Định giá) = (Số Pip chuẩn thập phân * Khối lượng giao dịch theo đơn vị) / Tỷ giá hiện tại của cặp đó. - 
Với USD/JPY: (0.01 * Khối lượng) / Tỷ giá USD/JPY 
- 
Với USD/CAD: (0.0001 * Khối lượng) / Tỷ giá USD/CAD 
 
- 
 
- 
- 
Bước 2: Quy đổi giá trị Pip đó về USD. - 
Công thức: Giá trị Pip (bằng USD) = Giá trị Pip (bằng Đồng tiền Định giá) / Tỷ giá của (Đồng tiền Định giá)/USD. - 
Nếu là USD/JPY, thì quy đổi: Giá trị Pip (JPY) / Tỷ giá USD/JPY (Vì 1 USD = xxx JPY, nên giá trị JPY muốn đổi ra USD thì phải chia cho tỷ giá USD/JPY). 
- 
Nếu là USD/CAD, thì quy đổi: Giá trị Pip (CAD) / Tỷ giá USD/CAD. 
 
- 
 
- 
Ví dụ cụ thể với USD/JPY:
Giả sử anh em trade 1 Standard Lot USD/JPY (100,000 USD).
Tỷ giá USD/JPY hiện tại là 157.50.
- 
Bước 1: Giá trị 1 Pip (bằng JPY) = (0.01 * 100,000) / 157.50 = 1000 / 157.50 ≈ 6.349 JPY. 
- 
Bước 2: Giá trị 1 Pip (bằng USD) = 6.349 JPY / 157.50 (Tỷ giá USD/JPY) ≈ 0.0403 USD. 
Trường hợp 3: Cả Đồng tiền Cơ sở và Đồng tiền Định giá đều KHÔNG phải là USD (Các cặp chéo – Cross Pairs).
(Ví dụ: EUR/GBP, GBP/JPY, AUD/CAD, EUR/CHF)
Đây là trường hợp “phức tạp” nhất, nhưng cứ từ từ mà “gỡ”:
- 
Bước 1: Tính giá trị Pip bằng Đồng tiền Định giá (Quote Currency). - 
Công thức: Giá trị Pip (bằng Đồng tiền Định giá) = (Số Pip chuẩn thập phân * Khối lượng giao dịch theo đơn vị) / Tỷ giá hiện tại của cặp chéo đó. - 
Với EUR/GBP: (0.0001 * Khối lượng EUR) / Tỷ giá EUR/GBP => Ra giá trị Pip bằng GBP. 
- 
Với GBP/JPY: (0.01 * Khối lượng GBP) / Tỷ giá GBP/JPY => Ra giá trị Pip bằng JPY. 
 
- 
 
- 
- 
Bước 2: Quy đổi giá trị Pip đó về USD. - 
Công thức: Giá trị Pip (bằng USD) = Giá trị Pip (bằng Đồng tiền Định giá) * Tỷ giá của (Đồng tiền Định giá)/USD (Hoặc chia cho tỷ giá USD/(Đồng tiền Định giá)). - 
Nếu Đồng tiền Định giá là GBP (từ ví dụ EUR/GBP): Giá trị Pip (GBP) * Tỷ giá GBP/USD. 
- 
Nếu Đồng tiền Định giá là JPY (từ ví dụ GBP/JPY): Giá trị Pip (JPY) / Tỷ giá USD/JPY. 
 
- 
 
- 
Ví dụ cụ thể với EUR/GBP:
Giả sử anh em trade 1 Standard Lot EUR/GBP (100,000 EUR).
Tỷ giá EUR/GBP hiện tại là 0.8450.
Tỷ giá GBP/USD hiện tại là 1.2700.
- 
Bước 1: Giá trị 1 Pip (bằng GBP) = (0.0001 * 100,000 EUR) / 0.8450 (EUR/GBP) 
 = 10 EUR / 0.8450 (GBP/EUR) — Chỗ này phải là 10 đơn vị đồng tiền định giá, tức là 10 GBP.
 Công thức đúng là:
 Giá trị Pip (bằng đồng định giá YYY cho cặp XXX/YYY) = Số Pip chuẩn thập phân * Khối lượng giao dịch theo đơn vị XXX.
 Với EUR/GBP, 1 Standard Lot (100,000 EUR):
 Giá trị 1 Pip (bằng GBP) = 0.0001 * 100,000 = 10 GBP.
- 
Bước 2: Giá trị 1 Pip (bằng USD) = 10 GBP * 1.2700 (Tỷ giá GBP/USD) = 12.70 USD. 
2.2. Cách tính lot trong forex
Lot trong forex là đơn vị để đo khối lượng giao dịch, và hiểu rõ cách tính lot sẽ giúp bạn biết chính xác mỗi giao dịch của mình có quy mô lớn hay nhỏ. Đồng thời, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến mức rủi ro và lợi nhuận bạn có thể đạt được.
2.2.1. Công thức tính lot
Công thức:
Khối lượng lot = (Rủi ro tối đa / Số pip rủi ro) × Giá trị mỗi pip
Các yếu tố cần biết:
- Rủi ro tối đa: Đây là số tiền bạn sẵn sàng mất cho giao dịch (thường là 1-2% vốn tài khoản).
- Số pip rủi ro: Khoảng cách từ điểm vào lệnh đến điểm dừng lỗ (stop loss).
- Giá trị mỗi pip: Đã được tính theo công thức trước đó.
2.2.2. Ví Dụ
Ví Dụ 1: Giao dịch EUR/USD (Tài khoản USD)
- Tài khoản của bạn có: 1,000 USD.
- Bạn chấp nhận rủi ro 1% vốn tài khoản: 1,000 × 1% = 10 USD.
- Stop loss của bạn đặt cách điểm vào lệnh 50 pip.
- Giá trị pip: Với 0.1 lot EUR/USD, 1 pip = 1 USD.
Áp dụng công thức:
Khối lượng lot = (10 USD / 50 pip) × 0.1 lot = 0.02 lot
Vậy, bạn nên giao dịch 0.02 lot để rủi ro tối đa là 10 USD.
Ví Dụ 2: Giao dịch USD/JPY (Tài khoản USD)
- Tài khoản: 5,000 USD.
- Rủi ro tối đa: 2% vốn tài khoản: 5,000 × 2% = 100 USD.
- Stop loss: 30 pip.
- Giá trị pip: Với 0.1 lot USD/JPY, 1 pip = 0.91 USD.
Áp dụng công thức:
Khối lượng lot = (100 USD / 30 pip) × 0.1 lot = 0.36 lot
Bạn nên giao dịch 0.36 lot để tuân thủ mức rủi ro.
3. Mối quan hệ giữa Pip, Lot, Đòn Bẩy và Quản lý Rủi Ro
Anh em cứ hình dung bốn thằng này như bốn chân của một cái ghế. Thiếu một chân, hoặc một chân yếu hơn hẳn, là cái ghế nó cập kênh, dễ đổ ngay. Trong trading cũng vậy, hiểu rõ và cân bằng được bốn yếu tố này thì anh em mới mong “ngồi vững” trên thị trường được.

3.1. Pip & Lot: Xác định quy mô Lời/Lỗ tiềm năng.
Cái này thì mình vừa nói ở trên rồi.
- 
Pip: Đo lường sự thay đổi của giá. 
- 
Lot: Xác định khối lượng giao dịch. 
- 
Giá trị Pip (Pip Value): Phụ thuộc vào Lot size và cặp tiền. Lot càng lớn, giá trị mỗi Pip càng cao. 
=> Lời/Lỗ của một lệnh = Số Pip thắng/thua * Giá trị Pip (tương ứng với Lot đã chọn).
Ví dụ, anh em trade 1 Mini Lot EUR/USD (giá trị 1 Pip ≈ 1 USD). Nếu lệnh thắng 50 Pips, anh em lời 50 USD. Nếu trade 1 Standard Lot (giá trị 1 Pip ≈ 10 USD), cũng thắng 50 Pips đó, anh em lời tới 500 USD. Ngược lại, thua thì cũng mất tương ứng. Thấy sức mạnh của Lot chưa?
3.2. Đòn Bẩy (Leverage) ảnh hưởng đến khả năng chọn Lot.
Thằng Đòn Bẩy này nó không trực tiếp làm tăng hay giảm giá trị Pip, nhưng nó ảnh hưởng cực lớn đến việc anh em có thể chọn được Lot size lớn đến mức nào với số vốn hiện có.
- 
Đòn bẩy cao => Cần ít tiền ký quỹ (margin) hơn để mở một Lot nhất định. 
- 
=> Với cùng một số vốn, đòn bẩy cao cho phép anh em mở Lot lớn hơn. 
- 
Lot lớn hơn => Giá trị Pip lớn hơn => Lời/Lỗ tiềm năng trên mỗi Pip lớn hơn. 
Đây chính là cái bẫy ngọt ngào! Nhiều anh em thấy sàn cho đòn bẩy 1:1000, nghĩ mình có thể ‘cân’ cả thế giới, phang Lot to tổ bố. Nhưng quên mất rằng, khi Lot to, chỉ cần thị trường nó ‘nhúc nhích’ ngược hướng vài Pip thôi là tài khoản đã ‘đi tong’ rồi. Đòn bẩy là gì – bài này Nhao cũng có nói rồi, anh em nên đọc lại để hiểu rõ.
3.3. Quản lý Rủi Ro (Risk Management) quyết định tất cả!
Đây mới là “trùm cuối”, là thằng quyết định anh em sống sót hay bay màu. Pip, Lot, Đòn Bẩy chỉ là công cụ, còn Quản lý Rủi Ro là cách anh em sử dụng những công cụ đó một cách khôn ngoan.
- 
Nguyên tắc vàng: Trước khi vào bất kỳ lệnh nào, anh em phải xác định được: - 
Số tiền tối đa chấp nhận mất cho lệnh đó là bao nhiêu? (Thường là 1-2% tổng tài khoản). 
- 
Điểm dừng lỗ (Stop Loss) dự kiến ở đâu? (Dựa trên phân tích kỹ thuật, không phải đặt bừa). 
 
- 
- 
Từ đó, mới tính ra Lot size phù hợp: - 
Bước 1: Tính khoảng cách Stop Loss bằng Pip. (Ví dụ: Điểm vào lệnh là 1.0850, Stop Loss ở 1.0830 => Stop Loss = 20 Pips). 
- 
Bước 2: Tính giá trị mỗi Pip tối đa chấp nhận mất. (Ví dụ: Tài khoản 1000 USD, rủi ro 2% = 20 USD. Stop Loss 20 Pips => Giá trị mỗi Pip chấp nhận mất = 20 USD / 20 Pips = 1 USD/Pip). 
- 
Bước 3: Chọn Lot size sao cho giá trị mỗi Pip của Lot đó không vượt quá con số ở Bước 2. (Ví dụ: Với EUR/USD, 1 USD/Pip tương đương khoảng 0.1 Lot – Mini Lot). 
 
- 
Đây mới là cách làm của trader chuyên nghiệp, anh em ạ! Họ không bao giờ để Đòn Bẩy hay cảm xúc quyết định Lot size. Mà là RỦI RO QUYẾT ĐỊNH LOT SIZE! Pip giúp họ đo khoảng cách rủi ro, Lot giúp họ điều chỉnh quy mô rủi ro, còn Đòn Bẩy chỉ là yếu tố phụ trợ để đảm bảo họ đủ ký quỹ cho cái Lot size đã tính toán đó.
3.4. Tóm lại cái “Tứ Giác Vàng”:
- 
Anh em dùng Pip để đo khoảng cách đến Stop Loss (rủi ro tiềm năng bằng Pip). 
- 
Anh em dùng nguyên tắc Quản lý Rủi Ro (ví dụ 1-2% tài khoản) để xác định số tiền tối đa có thể mất. 
- 
Từ số tiền tối đa có thể mất và số Pip đến Stop Loss, anh em tính ra Giá trị mỗi Pip mình có thể “chịu đựng”. 
- 
Từ Giá trị mỗi Pip đó, anh em chọn Lot size phù hợp. 
- 
Đòn Bẩy chỉ cần đủ cao để anh em có thể mở được cái Lot size đã chọn với số vốn hiện có, chứ không phải cứ “max 
 leverage” là tốt.
Nắm vững được cái tứ giác này, anh em sẽ không còn giao dịch một cách ‘mù quáng’, mà sẽ có sự tính toán, kiểm soát, và đó là chìa khóa để tồn tại lâu dài trên thị trường này.
Công cụ hỗ trợ tính pip và lot
Như Nhao đã nói ở trên, hiểu cách tính tay là tốt, nhưng trong thực chiến, để nhanh và chính xác, anh em nên tận dụng các Position Size Calculator (Máy tính Kích thước Vị thế) trực tuyến.
- Chỉ cần nhập: Cặp tiền, Đồng tiền tài khoản, Số dư tài khoản, Tỷ lệ rủi ro (%), Khoảng cách Stop Loss (bằng Pip).
- Nó sẽ tự động tính ra cho anh em Lot size tối ưu nên sử dụng.
- Một số trang uy tín có tool này: Myfxbook, Babypips, Investing.com… (Anh em có thể tìm với từ khóa “Position Size Calculator Forex”).
- “Đây là ‘bảo bối’ của nhiều trader chuyên nghiệp đó. Nó giúp loại bỏ cảm tính khi chọn Lot, tuân thủ kỷ luật quản lý rủi ro tốt hơn.”

1. Pip Calculator
Các công cụ này giúp bạn tính nhanh giá trị mỗi pip dựa trên:
- Cặp tiền tệ bạn giao dịch.
- Khối lượng giao dịch (Lot).
- Loại tài khoản (USD, EUR, GBP, v.v.).
Một số Pip Calculator nổi bật:
- Myfxbook Pip Calculator
 Link: https://www.myfxbook.com/forex-calculators/pip-calculator
 Công cụ trực quan, dễ sử dụng, hỗ trợ hầu hết các cặp tiền.
- BabyPips Pip Value Calculator
 Link: https://www.babypips.com/tools/position-size-calculator
 Cung cấp chi tiết về giá trị pip theo từng loại khối lượng giao dịch.
2. Lot Size Calculator
Dành cho trader muốn quản lý rủi ro chặt chẽ, công cụ này giúp bạn tính chính xác kích thước lot dựa trên:
- Vốn tài khoản.
- Mức rủi ro tối đa (%).
- Stop Loss (số pip).
Một số Lot Size Calculator phổ biến:
- Forex Factory Lot Size Calculator
 Link: https://www.myfxbook.com/forex-calculators/position-size
 Tính nhanh kích thước lot để rủi ro không vượt mức bạn cho phép.
Tổng kết
Trong hành trình giao dịch forex, việc nắm vững cách tính pip và lot không chỉ là bước đầu tiên mà còn là yếu tố quyết định bạn có thể quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận hay không. Pip giúp bạn đo lường biến động giá, còn lot xác định quy mô giao dịch – cả hai cùng tạo nên bức tranh toàn cảnh về hiệu suất giao dịch của bạn.
Hãy nhớ rằng, dù pip nhỏ hay lot lớn, điều quan trọng nhất vẫn là sự kỷ luật và tỉnh táo. Biết mình đang giao dịch gì, tại sao lại giao dịch, và mức độ rủi ro mình đang chấp nhận là bao nhiêu. Dùng các công cụ hỗ trợ tính toán để giảm sai sót, và luôn giữ vững nguyên tắc quản lý vốn.
Forex là một sân chơi tiềm năng, nhưng cũng đầy thách thức. Hiểu rõ từng khía cạnh nhỏ như pip và lot, bạn sẽ không còn lóng ngóng mà tự tin tiến bước trên con đường chinh phục thị trường. Hãy bắt đầu thật chắc chắn và kiên định, thành công sẽ đến với bạn!
Chúc các bạn giao dịch thành công và luôn nhớ rằng: “Rủi ro đến từ việc không biết mình đang làm gì” – Warren Buffett.


Để lại một bình luận
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.